Cách viết, từ ghép của Hán tự GIẢ 者 trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ... www.tudienabc.com › tra-han-tu › bo-lao › tu-han-gia › radical_page:1
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: giả. ... ① Lời phân biệt, trong câu văn có chữ giả là để phân biệt chỗ cách nhau, như nhân giả nhân ... Người bị trói làm gì thế?
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: giả. ... 伽 giả • 假 giả • 偖 giả • 叚 giả • 斝 giả • 者 giả • 賈 giả • 贾 giả • 赭 giả • 鍺 giả • 锗 giả • 𪝪 ... Chữ gần giống 1.
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 𠬂: giả · 槚: giả · 者: giả · 假: giá, giả, hà · 䑝: giả · 赭: đổ, giả · 榎: giá, giả · 𦩳: giả.
Xem chi tiết »
giả chữ Nôm là gì? - 伽, 假, 偖, 叚, 斝, 榎, 槚, 檟, 者, 賈, 贾, 赭, 鍺, 锗, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Giống gì nuôi ở trong nhà cũng gọi là gia. Như gia cầm 家禽 giống chim nuôi trong nhà, gia súc 家畜 giống muông nuôi trong nhà. Một âm là cô, cũng như chữ cô 姑 ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2016 · cho mình hỏi là: chữ hán có chữ giả 者 như trong học giả, tác giả, ký giả, v.v.; tự điển ghi: "Xưng thay người hoặc sự vật".
Xem chi tiết »
giả sử chiều nay trúng số, anh sẽ làm gì? 만약 오늘 저녁에 당신이 복권에 당첨되면 당신은 무엇을 하실것입니까? 속도조절. 관련어휘. Source : VIỆT-HÀN NHẬP MÔN ...
Xem chi tiết »
giả tạo. 1. 동사 위조하다. 속이다. 2. 형용사 가공의. 거짓의. [지아 따오, 야 따오]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... Rất là fake (giả tạo) luôn.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2016 · Từ “đáo để” trong tiếng Hán có nghĩa là “đến đáy”, nhưng khi đi vào tiếng ... hoặc dùng ba từ Hán Việt là “nữ ký giả” hay “nữ phóng viên”.
Xem chi tiết »
Chữ số Trung Quốc là các chữ Hán để miêu tả số trong tiếng Trung Hoa. ... ví dụ trong séc; tại vì các chữ này phức tạp hơn, nó khó bị giả mạo.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · Hoặc, cụm từ “Lang bạt kỳ hồ” nguyên nghĩa tiếng Hán nhằm nói về sự lúng túng, khó xử, tiến thoái lưỡng nan (“Lang bạt kỳ hồ” là “Con chó sói ...
Xem chi tiết »
Nhưng lúc này tiếng Hán đã mất tính cách là một sinh ngữ, người Việt đọc chữ ... Một số đơn vị khác khi vào tiếng Việt rồi đã tạo ra sự phân công giá trị ...
Xem chi tiết »
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của. Viện Quốc ngữ Quốc gia. 키보드입력 Tìm kiếm. Close. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 0. ㅂ, ㅈ, ㄷ, ㄱ, ㅅ, ㅛ, ㅕ, ㅑ, ㅐ ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2019 · “Cơ” là từ Hán Việt, có nghĩa nền nhà, cái gốc, cái then cài, bộ phận trọng yếu của thứ gì đó... Không hề có nghĩa nào liên quan tới nhà vua ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giả Trong Tiếng Hán Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả trong tiếng hán việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu