GIÁ TRUNG BÌNH LÀ KHOẢNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GIÁ TRUNG BÌNH LÀ KHOẢNG " in English? giá trung bình làaverage price isaverage price waskhoảngaboutaroundapproximatelyroughlyrange
Examples of using Giá trung bình là khoảng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
giánounpricecostvaluerackratetrungverbtrungtrungadjectivecentralchinesetrungnounmiddlechinabìnhadjectivebìnhbìnhnounbinhtankjarvessellàverbislàprepositionaslàdeterminerthatkhoảngprepositionaboutaround giá trở lạigiá trung bình trực tuyếnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English giá trung bình là khoảng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Giá Trung Bình Tiếng Anh Là Gì
-
Giá Trung Bình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giá Trung Bình In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "giá Trung Bình" - Là Gì?
-
"giá Trung Bình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIÁ TRUNG BÌNH CỦA MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giá Trung Bình (MEAN PRICE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Giá Bán Trung Bình (Average Selling Price - ASP) Là Gì? Tầm Quan ...
-
Nghĩa Của Từ Average - Từ điển Anh - Việt
-
Mức Trung Bình Tiếng Anh Là Gì, Xếp Loại Tốt Nghiệp ...
-
Nghĩa Của Từ "giá Trung Bình Cộng" Trong Tiếng Anh
-
Môn Tiếng Anh Sẽ Có Khoảng 65% điểm Trên Trung Bình? - PLO