Nghĩa Của Từ Average - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ ˈævərɪdʒ /
Thông dụng
Danh từ
Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
each of us eats nine kilos of rice per month on average trung bình thì mỗi người chúng ta ăn chín ký gạo mỗi tháng to take (strike) an average lấy số trung bình below the average dưới trung bình above the average trên trung bìnhLoại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
(hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển
Tính từ
Trung bình
average output sản lượng trung bình average value giá trị trung bìnhBình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
an average man người bình thường of average height có chiều cao vừa phải (trung bình) man of average abilities người có khả năng bình thườngNgoại động từ
Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
to average a loss tính trung bình số thiệt hại to average six hours a day làm việc trung bình là sáu tiếng một ngàyhình thái từ
- V-ing: Averaging
- V-ed: Averaged
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình
at the average ở mức trung bình; above average trên trung bình arithmetic average trung bình cộng geometric (al) average trung bình nhân ( ab ) process average giá trị trung bình của quá trình progressive average (thống kê ) dãy các trung bình mẫu weighted average (thống kê ) (giá trị) trung bình có trọng sốCơ - Điện tử
Trung bình, lấy trung bình
Cơ khí & công trình
trị số trung bình
Xây dựng
sự bình quân
Kỹ thuật chung
chuẩn
average long-term runoff tiêu chuẩn dòng chảy trung bìnhgiá trị trung bình
average value theorem định lý giá trị trung bình quadratic average value giá trị trung bình toàn phươngmức
mức trung bình
above average trên mức trung bình at the average ở mức trung bình average field-strength level mức trung bình của trường average level of the ground mức trung bình của mặt đất average modulation depth mức trung bình biến điệu average signal level mức trung bình của tín hiệu effective average mức trung bình hiệu lực geometrical average mức trung bình nhânsố trung bình
average error sai số trung bình average fading frequency tần số trung bình tắt dần average frequency tần số trung bình average frequency spectrum phổ tần số trung bình average value of a signal trị số trung bình của tín hiệu geometric average số trung bình nhân one second average trị số trung bình theo giâysự hỏng hóc
tiêu chuẩn
average long-term runoff tiêu chuẩn dòng chảy trung bìnhKinh tế
quy tắc tỉ lệ
số bình quân
Associated Press Average of 60 Stocks số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ average of relatives số bình quân tương đối check average số bính quân mỗi kiểm số compound average số bình quân kép Dow Jones Stock Average (index) Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ) moving average số bình quân di động (thống kê) Nikkei Stock Average Chỉ số bình quân Nikkei on the average theo số bình quân stock average chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu stock price average số bình quân giá chứng khoán utility average chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng wage average cơ cấu, số bình quân tiền lương weighted average số bình quân gia quyền, đã chỉnh bìnhsố trung bình
average sum tổng số trung bình moving average số trung bình động ratio-to-moving average method phương pháp tỉ số-trung bình trượt rough average số trung bình gần đúng rough average số trung bình ước chừng strike an average tính lấy số trung bình strike an average (to...) tính lấy số trung bình yearly average số trung bình hàng nămChứng khoán
Chỉ số trung bình
Kỹ thuật chung
Địa chất
trung bình, số trung bình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
boilerplate , common , commonplace , customary , dime a dozen , everyday , fair , fair to middling , familiar , garden * , garden-variety , general , humdrum * , intermediate , mainstream , mediocre , medium , middle of the road * , middling , moderate , nowhere , ordinary , passable , plastic * , regular , run of the mill , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , usual , median , middle , adequate , all right , decent , fairish , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , normal , typical , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkablenoun
mean , median , medium , middle , midpoint , norm , par , rule , standard , usualverb
balance , equate , even out , common , fair , humdrum , mean , medial , median , mediocre , medium , middle , norm , normal , ordinary , par , proportion , respectable , rule , so-so , standard , typical , usualTừ trái nghĩa
adjective
abnormal , atypical , exceptional , extraordinary , extreme , outstanding , unusualnoun
abnormality , exception , extreme , unusual Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Average »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Chứng khoán | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
desparatewife, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Trang , Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giá Trung Bình Tiếng Anh Là Gì
-
Giá Trung Bình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giá Trung Bình In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "giá Trung Bình" - Là Gì?
-
"giá Trung Bình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIÁ TRUNG BÌNH CỦA MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIÁ TRUNG BÌNH LÀ KHOẢNG In English Translation - Tr-ex
-
Giá Trung Bình (MEAN PRICE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Giá Bán Trung Bình (Average Selling Price - ASP) Là Gì? Tầm Quan ...
-
Mức Trung Bình Tiếng Anh Là Gì, Xếp Loại Tốt Nghiệp ...
-
Nghĩa Của Từ "giá Trung Bình Cộng" Trong Tiếng Anh
-
Môn Tiếng Anh Sẽ Có Khoảng 65% điểm Trên Trung Bình? - PLO