Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
pretend, counterfeit, feign là các bản dịch hàng đầu của "giả vờ" thành Tiếng Anh.
giả vờ + Thêm bản dịch Thêm giả vờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pretend
verbCô ta giả vờ như không nhìn thấy tôi.
She pretended not to see me.
GlosbeMT_RnD -
counterfeit
verbrằng khách hàng giả vờ là không phải khách hàng của chúng tôi.
that the counterfeit customer was not our customer.
GlosbeMT_RnD -
feign
verbNó giả vờ đuối thế để dụ địch thủ tiến lên.
He feigns inferiority to encourage his opponent's advance.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- feigned
- sham
- simulate
- to feign
- to pretend
- act
- affect
- dissemble
- dissimulate
- fein
- pretended
- simulative
- make believe
- put on
- put on an act
- simulated
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giả vờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giả vờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giả Vờ Dich Sang Tieng Anh
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Duolingo
-
Giả Vờ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Pretend Trong Tiếng Anh | VOCA.VN