Trong Tiếng Anh giả vờ có nghĩa là: pretend, counterfeit, feign (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 19). Có ít nhất câu mẫu 1.090 có giả vờ .
Xem chi tiết »
Dịch từ "giả vờ" từ Việt sang Anh ; (từ khác: giả đò, giả cách) · ốm · feign illness ; (từ khác: cáo bệnh) · ốm · feign illness ; (từ khác: giả ngu) · ngơ ngáo · play ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giả vờ. to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...) giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giả vờ trong một câu và bản dịch của họ ... Em có thể giả vờ mỉm cười I can force a laugh. I can fake a smile I can force a laugh. Bạn đang sống ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chỉ giả vờ trong một câu và bản dịch của họ · Những ông chồng như thế chỉ giả vờ yêu và chăm sóc bạn. · Such partners only pretend to be loving ...
Xem chi tiết »
Câu này dịch ntn vậy cả nhà: "He makes his table each morning after he gets up." Gianggiangbaoboi; 15/07/2022 16:23: ...
Xem chi tiết »
So they pretended to be stupid. 5. Giả vờ là cảnh sát tuần tra? Pretend to be a beat cop again? 6. Lời Lẽ Tâng Bốc Là ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · pretend - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... giả vờ. He pretended that he had a headache.
Xem chi tiết »
giả vờ, - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · 5. CHỈ GIẢ VỜ giờ anh là gì - trong giờ anh Dịch - TR-Ex. Tác giả: tr-ex.me. Đánh giá: 1 ⭐ ( 16436 lượt reviews ).
Xem chi tiết »
"Đó là tất cả một sự giả vờ công phu." dịch sang tiếng anh là: It was all an elaborate pretence . Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
'pretend' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách ... =to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch ...
Xem chi tiết »
"giả vờ" in English ; giả vờ {vb} · volume_up · feign · pretend ; không giả vờ {adj.} · volume_up · unfeigned ; giả vờ ốm {vb} · volume_up · feign illness ; giả vờ ngơ ...
Xem chi tiết »
Học cách sử dụng câu "It is just an act." ("Nó chỉ là một sự giả vờ thôi .") trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng ForumLanguage.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả vờ dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu