Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giả vờ
to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...)
giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác to pretend to be asleep and eavesdrop a private conversation; to feign sleep and eavesdrop a private conversation
cô ta chỉ giả vờ thôi she is only shamming/pretending
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giả vờ
Pretend, fein
Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác: To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
Từ điển Việt Anh - VNE.
giả vờ
to fake, pretend
- giả
- giả bộ
- giả da
- giả dụ
- giả sử
- giả vờ
- giả đò
- giả bửa
- giả căn
- giả cầy
- giả dối
- giả hèn
- giả kim
- giả làm
- giả lời
- giả mạo
- giả ngơ
- giả ngố
- giả như
- giả thù
- giả thử
- giả trá
- giả túc
- giả tạo
- giả bệnh
- giả cách
- giả danh
- giả dạng
- giả hiệu
- giả hàng
- giả hình
- giả lệnh
- giả thác
- giả tiền
- giả tảng
- giả điên
- giả điếc
- giả định
- giả chứng
- giả sử là
- giả thiết
- giả trang
- giả tưởng
- giả tượng
- giả thuyết
- giả đạo đức
- giả định là
- giả tiền mặt
- giả tiền nhà
- giả mạo chữ ký
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỈ GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Pretend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
"Đó Là Tất Cả Một Sự Giả Vờ Công Phu." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Pretend | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Forum Languages