Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
giả vờ | - Pretend, fein=Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
giả vờ | - to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...)|= giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác to pretend to be asleep and eavesdrop a private conversation; to feign sleep and eavesdrop a private conversation|= cô ta chỉ giả vờ thôi she is only shamming/pretending |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ gà
- bỏ gạch lát
- bộ gặm nhấm
- bổ gan
- bọ gậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): giả vờ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỈ GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Pretend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
"Đó Là Tất Cả Một Sự Giả Vờ Công Phu." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Pretend | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Forum Languages