Bản Dịch Của Pretend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pretend
verb /priˈtend/ Add to word list Add to word list ● to make believe that something is true, in play giả vờ; làm ra vẻ Let’s pretend that this room is a cave! Pretend to be a lion! He wasn’t really angry – he was only pretending. ● to try to make it appear (that something is true), in order to deceive giả vờ He pretended that he had a headache She was only pretending to be asleep I pretended not to understand.Xem thêm
pretence false pretences pretentious pretentiously(Bản dịch của pretend từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của pretend
pretend Governments and ruling parties which pretended to be warm and friendly turned out to be ruthless and destructive. Từ Cambridge English Corpus Infants with autism : an investigation of empathy, pretend play, joint attention, and imitation. Từ Cambridge English Corpus These metaphysical remnants, however, neither express nor pretend to offer any metaphysical claims apart from the normative context. Từ Cambridge English Corpus Obviously, our measure of social context does not capture these interactions, and we do not pretend that it does. Từ Cambridge English Corpus We swapped phones, pretended to be other people. Từ Cambridge English Corpus Otherwise, we forever run the risk of remaining detached and of pretending that we can occupy a position entirely outside ideological discourse. Từ Cambridge English Corpus If it is optimal to pretend to be tough, the agent will do all the pretending necessary. Từ Cambridge English Corpus Often they use physical props from around the house or yard, such as old lesson books or pretend chalkboards made from sheets of galvanized metal. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của pretend
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 假裝,偽稱, (遊戲中)裝扮, 想像的,不真實的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 假装,伪称, (游戏中)装扮, 想象的,不真实的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fingir, simular, hacer como si… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fingir, simular, fazer de conta… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý देखावा करणे, सोंग आणणे… Xem thêm ~のふりをする, ~を装う, 偽(いつわ)る… Xem thêm numara yapmak, gibi görünmek, ...mış/miş gibi görünmek… Xem thêm prétendre, feindre, faire semblant… Xem thêm fer veure, simular, fingir… Xem thêm doen alsof, voorwenden… Xem thêm அது இல்லை என்று உங்களுக்குத் தெரிந்தவுடன் ஏதோ உண்மை போல் நடந்துகொள்வது, குறிப்பாக மக்களை ஏமாற்றுவதற்காக அல்லது ஒரு விளையாட்டாக… Xem thêm नाटक करना, बहाना बनाना… Xem thêm ડોળ કરવો, ઢોંગ કરવો… Xem thêm foregive, lade som om… Xem thêm låtsas… Xem thêm berpura-pura… Xem thêm so tun als ob, vorgeben… Xem thêm late som, gi seg ut for, leke… Xem thêm بہانہ کرنا, جھوٹا دعویٰ کرنا, دھاوا کرنا… Xem thêm робити вигляд, симулювати… Xem thêm притворяться… Xem thêm నటించడం… Xem thêm يَتَظاهَر… Xem thêm ভান করা… Xem thêm dělat jako by, předstírat… Xem thêm berpura-pura… Xem thêm เสแสร้ง, แสร้งทำ… Xem thêm udawać… Xem thêm -인 체하다… Xem thêm fingere, far finta, fare finta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của pretend là gì? Xem định nghĩa của pretend trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
presumptuousness presuppose presupposition pretence pretend pretentious pretentiously pretext prettily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pretend to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pretend vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỈ GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
"Đó Là Tất Cả Một Sự Giả Vờ Công Phu." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Pretend | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Forum Languages