GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIẢ VỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từgiả vờpretendgiả vờgiả bộgiả làmgiả đò nhưlàm bộfakegiảpretensegiả vờsự giả vờgiả bộgiả tạocái cớgiả dốifeigngiả vờpretencegiả vờgiả tạogiả bộfeigninggiả vờpretendinggiả vờgiả bộgiả làmgiả đò nhưlàm bộpretendedgiả vờgiả bộgiả làmgiả đò nhưlàm bộpretendsgiả vờgiả bộgiả làmgiả đò nhưlàm bộfakinggiảfeignedgiả vờfakedgiảfeignsgiả vờfakesgiả
Ví dụ về việc sử dụng Giả vờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giả vờ làpretend to bechỉ giả vờjust pretendjust pretendingđừng giả vờdo not pretenddon't pretendlet's not pretendtôi giả vời pretendi pretendedi fakeđang giả vờare pretendingis pretendingwas pretendinggiả vờ rằng bạnpretend that yousẽ giả vờwill pretendgiả vờ làmpretendpretendingpretendspretendedđã giả vờpretendedfakedhọ giả vờthey pretendthey pretendedgiả vờ bạnpretend youpretending yougiả vờ rằng họpretend that theygiả vờ ngủpretending to be asleeppretending to sleepsự giả vờpretensepretencegiả vờ như bạnpretend youTừng chữ dịch
giảdanh từfakecounterfeitimitationgiảtính từfalsefauxvờdanh từactfakepretensesvờcollegianjust pretend STừ đồng nghĩa của Giả vờ
fake giả làm pretend gia vị và thảo mộcgiả vờ bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giả vờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỈ GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Pretend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
"Đó Là Tất Cả Một Sự Giả Vờ Công Phu." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Pretend | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Forum Languages