Nghĩa Của Từ : Pretend | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pretend Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
pretend | * ngoại động từ - làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách =to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm =to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep+ làm ra vẻ đang ngủ - lấy cớ =to pretend that...+ lấy cớ là... - có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...) * nội động từ - giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách =he is only pretending+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi - (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu =to pretend go to a right+ đòi quyền lợi =to pretend to someone's hand+ cầu hôn ai - (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có =to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch |
English | Vietnamese |
pretend | bộ ; che giấu ; cho rằng ; cho rằng đó ; chú hồ biết ; chú hồ ; coi như ; còn giả bộ ; cư ́ nghi ̃ ră ; cư ́ nghi ̃ ră ̀ ng ; cư ́ nghi ̃ ră ̀ ; cư ́ vơ ; cư ́ vơ ̀ ; cần ; cứ cho ; cứ coi như ; cứ coi ; cứ giả bộ như ; cứ giả vờ ; cứ làm ; gia ̉ ; gia ̉ đo ; giả bộ là ; giả bộ như ; giả bộ rằng ; giả bộ ; giả dụ ; giả sử ; giả tạo ; giả với như ; giả vờ dù ; giả vờ như ; giả vờ nữa ; giả vờ ; giả vời ; giả ; hãy coi ; hãy giả bộ ; hãy nghĩ rằng ; làm bộ ; làm màu ; làm như thể ; làm như ; làm ra vẻ ; mà cứ giả vờ ; nghĩ rằng ; như ; qua toàn bộ ; ra vẻ là làm ; ra vẻ là làm được ; ra vẻ như là ; ra vẻ như ; ra vẻ ; thâ ; thể làm ; tưởng tượng như ; tưởng tượng ; tưởng ; tạm coi ; tỏ ra cái ; tỏ ra là ; tỏ ra ; vờ như ; vờ vịt rằng ; vờ ; xem ; ̀ gia ̉ ; |
pretend | bộ ; che giấu ; cho rằng ; cho rằng đó ; chú hồ biết ; chú hồ ; coi như ; còn giả bộ ; cư ́ nghi ̃ ră ; cư ́ vơ ; cư ́ vơ ̀ ; cần ; cứ cho ; cứ coi như ; cứ coi ; cứ giả bộ như ; cứ giả vờ ; cứ làm ; gia ̉ đo ; giả bộ là ; giả bộ như ; giả bộ rằng ; giả bộ ; giả dụ ; giả sử ; giả tạo ; giả với như ; giả vờ dù ; giả vờ như ; giả vờ nữa ; giả vờ ; giả vời ; giả ; hãy coi ; hãy giả bộ ; hậu ; làm bộ ; làm màu ; làm như thể ; làm như ; làm ra vẻ ; mà cứ giả vờ ; nghiên ; nghĩ rằng ; như ; qua toàn bộ ; ra vẻ là làm ; ra vẻ là làm được ; ra vẻ như là ; ra vẻ như ; ra vẻ ; thâ ; thể làm ; tưởng tượng như ; tưởng tượng ; tưởng ; tạm coi ; tỏ ra cái ; tỏ ra là ; tỏ ra ; vai ; vẻ ; vờ như ; vờ vịt rằng ; vờ ; xem ; |
English | English |
pretend; make-believe | the enactment of a pretense |
pretend; affect; dissemble; feign; sham | make believe with the intent to deceive |
pretend; act; dissemble | behave unnaturally or affectedly |
pretend; guess; hazard; venture | put forward, of a guess, in spite of possible refutation |
pretend; make; make believe | represent fictitiously, as in a play, or pretend to be or act like |
pretend; profess | state insincerely |
English | Vietnamese |
pretended | * tính từ - giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách |
pretender | * danh từ - người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...) - người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giả Vờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Vờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Vờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỈ GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giả Vờ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Vờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Pretend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giả Vờ Dịch Là Gì
-
Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
"Đó Là Tất Cả Một Sự Giả Vờ Công Phu." Tiếng Anh Là Gì?
-
GIẢ VỜ - Translation In English
-
"Nó Chỉ Là Một Sự Giả Vờ Thôi ." - Forum Languages