Giả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt

giả vờ
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ː˧˩˧ və̤ː˨˩jaː˧˩˨ jəː˧˧jaː˨˩˦ jəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˩ vəː˧˧ɟa̰ːʔ˧˩ vəː˧˧

Động từ

giả vờ

  1. Làm giả cách. Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giả vờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giả_vờ&oldid=1999611”

Từ khóa » Giả Vờ Hay Giả Vờ