Giải 9x^2-6x+1-49y^2 | Ứng Dụng Giải Toán Microsoft Math
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đến nội dung chínhGiảiThực hànhChơi
Các chủ đề
Tiền đại số- Trung bình
- Số yếu vị
- ước số chung lớn nhất
- Bội số chung nhỏ nhất
- Thứ tự các hoạt động
- Phân số
- Hỗn số
- Nguyên tố
- Số mũ
- Căn thức
- Kết hợp các số hạng đồng dạng
- Giải cho một biến
- Thừa số
- Mở rộng
- So sánh phân số
- Các phương trình tuyến tính
- Phương trình bậc hai
- Các bất đẳng thức
- Hệ phương trình
- Ma trận
- Đơn giản hóa
- ước lượng
- đồ thị
- Giải phương trình
- đạo hàm
- Tích phân
- Giới hạn
Các chủ đề
Tiền đại số- Trung bình
- Số yếu vị
- ước số chung lớn nhất
- Bội số chung nhỏ nhất
- Thứ tự các hoạt động
- Phân số
- Hỗn số
- Nguyên tố
- Số mũ
- Căn thức
- Kết hợp các số hạng đồng dạng
- Giải cho một biến
- Thừa số
- Mở rộng
- So sánh phân số
- Các phương trình tuyến tính
- Phương trình bậc hai
- Các bất đẳng thức
- Hệ phương trình
- Ma trận
- Đơn giản hóa
- ước lượng
- đồ thị
- Giải phương trình
- đạo hàm
- Tích phân
- Giới hạn
Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web
9x^2-36x+4y^2=0https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-36x_4y~2=0/ 9x2-36x+4y2=0 No solutions found Step by step solution : Step 1 :Equation at the end of step 1 : ((9 • (x2)) - 36x) + 22y2 = 0 Step 2 :Equation at the end of step 2 : (32x2 - 36x) + 22y2 = 0 ... 9x^2-42xy+49y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-42xy_49y~2/ 9x2-42xy+49y2 Final result : (3x - 7y)2 Step by step solution : Step 1 :Equation at the end of step 1 : ((9 • (x2)) - 42xy) + 72y2 Step 2 :Equation at the end of step 2 : (32x2 - 42xy) + 72y2 ... 16x^2-56xy+49y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/16x~2-56xy_49y~2/ 16x2-56xy+49y2 Final result : (4x - 7y)2 Step by step solution : Step 1 :Equation at the end of step 1 : ((16 • (x2)) - 56xy) + 72y2 Step 2 :Equation at the end of step 2 : (24x2 - 56xy) + ... 9x^2-6x+36y+9=0https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-6x_36y_9=0/ 9x2-6x+36y+9=0 No solutions found Step by step solution : Step 1 :Equation at the end of step 1 : ((32x2 - 6x) + 36y) + 9 = 0 Step 2 : Step 3 :Pulling out like terms : 3.1 Pull out ... 9x^2+36x+9y^2=32https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2_36x_9y~2=32/ 9x2+36x+9y2=32 No solutions found Rearrange: Rearrange the equation by subtracting what is to the right of the equal sign from both sides of the equation : ... 9x^2-66xy+121y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-66xy_121y~2/ 9x2-66xy+121y2 Final result : (3x - 11y)2 Step by step solution : Step 1 :Equation at the end of step 1 : ((9 • (x2)) - 66xy) + 112y2 Step 2 :Equation at the end of step 2 : (32x2 - 66xy) + ...Thêm MụcChia sẻ
Sao chépĐã sao chép vào bảng tạm\left(-1+3x-7y\right)\left(-1+3x+7y\right) Viết lại 9x^{2}-6x+1-49y^{2} dưới dạng \left(-1+3x\right)^{2}-\left(7y\right)^{2}. Có thể phân tích hiệu các bình phương thành thừa số bằng quy tắc: a^{2}-b^{2}=\left(a-b\right)\left(a+b\right).\left(3x-7y-1\right)\left(3x+7y-1\right) Sắp xếp lại các số hạng.Ví dụ
Phương trình bậc hai { x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0Lượng giác 4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \thetaPhương trình tuyến tính y = 3x + 4Số học 699 * 533Ma trận \left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]Phương trình đồng thời \left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.Lấy vi phân \frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }Tích phân \int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d xGiới hạn \lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}Trở về đầuTừ khóa » Phân Tích 49y^2-x^2+6x-9
-
Phân Tích đa Thức Thành Nhân Tử \(49-x^2+6x-9\) - Hoc24
-
Phân Tích đa Thức Sau Thành Nhân Tử1, 49y Mũ 2 - X Mũ 2 6x - Hoc24
-
Phân Tích Các đa Thức Sau Thành Nhân Tử87, 49 Y Mũ 2 - X Mũ 2 + 6x
-
Câu 7: Phân Tích đa Thức 49y -x²+6x-9 Ta được
-
Phán Tích đa Thúc 49y2-x2+6x-9 Ta Duc: - Gauthmath
-
Phân Tíchđa Thúc 49y2-x2+6x-9 - Gauthmath
-
Phân Tích đa Thức X^2+6x+9 Thành Nhân Tử - Nhat Nheo - HOC247
-
Phân Tích đa Thức Thành Nhân Tử `x^2 - 6x - 4y^2 + 9` - MTrend
-
Phân Tích đa Thức Thành Nhân Tử A) X^2 +4x +4-25y^2 B) 9-6x+x^2 ...
-
Bài Tập Lớp 8 Phân Tích Đa Thức Thành Nhân Tử - Kiến Guru
-
Phân Tích đa Thức Thành Nhân Tử - Giải Bài Tập Toán Học Lớp 8 - Lazi
-
Phân Tích đa Thức Thành Nhân Tử - Chuyên đề Toán Học Lớp 8
-
1 . Phân Tích Các đa Thức Sau Thành Nhân Tử A, \(9x^2+6xy+ ...