Giải 9x^2-6x+1-49y^2 | Ứng Dụng Giải Toán Microsoft Math

Chuyển đến nội dung chínhGiảiThực hànhChơi

Các chủ đề

Tiền đại số
  • Trung bình
  • Số yếu vị
  • ước số chung lớn nhất
  • Bội số chung nhỏ nhất
  • Thứ tự các hoạt động
  • Phân số
  • Hỗn số
  • Nguyên tố
  • Số mũ
  • Căn thức
Đại số học
  • Kết hợp các số hạng đồng dạng
  • Giải cho một biến
  • Thừa số
  • Mở rộng
  • So sánh phân số
  • Các phương trình tuyến tính
  • Phương trình bậc hai
  • Các bất đẳng thức
  • Hệ phương trình
  • Ma trận
Lượng giác
  • Đơn giản hóa
  • ước lượng
  • đồ thị
  • Giải phương trình
Giải tích
  • đạo hàm
  • Tích phân
  • Giới hạn
Đầu vào đại sốĐầu vào đại sốĐầu vào lượng giácĐầu vào lượng giácĐầu vào tính toánĐầu vào tính toánĐầu vào ma trậnĐầu vào ma trậnGiảiThực hànhChơi

Các chủ đề

Tiền đại số
  • Trung bình
  • Số yếu vị
  • ước số chung lớn nhất
  • Bội số chung nhỏ nhất
  • Thứ tự các hoạt động
  • Phân số
  • Hỗn số
  • Nguyên tố
  • Số mũ
  • Căn thức
Đại số học
  • Kết hợp các số hạng đồng dạng
  • Giải cho một biến
  • Thừa số
  • Mở rộng
  • So sánh phân số
  • Các phương trình tuyến tính
  • Phương trình bậc hai
  • Các bất đẳng thức
  • Hệ phương trình
  • Ma trận
Lượng giác
  • Đơn giản hóa
  • ước lượng
  • đồ thị
  • Giải phương trình
Giải tích
  • đạo hàm
  • Tích phân
  • Giới hạn
Đầu vào đại sốĐầu vào đại sốĐầu vào lượng giácĐầu vào lượng giácĐầu vào tính toánĐầu vào tính toánĐầu vào ma trậnĐầu vào ma trận Basic đại số lượng giác Phép tính Số liệu thống kê Ma trận Ký tựPhân tích thành thừa số \left(1-7y-3x\right)\left(1+7y-3x\right)Tick mark ImageXem các bước giải phápCác bước tìm nghiệm 9 { x }^{ 2 } -6x+1-49 { y }^{ 2 } Viết lại 9x^{2}-6x+1-49y^{2} dưới dạng \left(-1+3x\right)^{2}-\left(7y\right)^{2}. Có thể phân tích hiệu các bình phương thành thừa số bằng quy tắc: a^{2}-b^{2}=\left(a-b\right)\left(a+b\right). \left(-1+3x-7y\right)\left(-1+3x+7y\right) Sắp xếp lại các số hạng. \left(3x-7y-1\right)\left(3x+7y-1\right) Tính giá trị \left(3x-1\right)^{2}-49y^{2}Tick mark ImageBài kiểm traAlgebra5 bài toán tương tự với: 9 { x }^{ 2 } -6x+1-49 { y }^{ 2 }

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

9x^2-36x+4y^2=0https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-36x_4y~2=0/ 9x2-36x+4y2=0  No solutions found Step by step solution : Step  1  :Equation at the end of step  1  : ((9 • (x2)) - 36x) + 22y2 = 0 Step  2  :Equation at the end of step  2  : (32x2 - 36x) + 22y2 = 0 ... 9x^2-42xy+49y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-42xy_49y~2/ 9x2-42xy+49y2 Final result : (3x - 7y)2 Step by step solution : Step  1  :Equation at the end of step  1  : ((9 • (x2)) - 42xy) + 72y2 Step  2  :Equation at the end of step  2  : (32x2 - 42xy) + 72y2 ... 16x^2-56xy+49y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/16x~2-56xy_49y~2/ 16x2-56xy+49y2 Final result : (4x - 7y)2 Step by step solution : Step  1  :Equation at the end of step  1  : ((16 • (x2)) - 56xy) + 72y2 Step  2  :Equation at the end of step  2  : (24x2 - 56xy) + ... 9x^2-6x+36y+9=0https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-6x_36y_9=0/ 9x2-6x+36y+9=0  No solutions found Step by step solution : Step  1  :Equation at the end of step  1  : ((32x2 - 6x) + 36y) + 9 = 0 Step  2  : Step  3  :Pulling out like terms :  3.1     Pull out ... 9x^2+36x+9y^2=32https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2_36x_9y~2=32/ 9x2+36x+9y2=32  No solutions found Rearrange: Rearrange the equation by subtracting what is to the right of the equal sign from both sides of the equation : ... 9x^2-66xy+121y^2https://www.tiger-algebra.com/drill/9x~2-66xy_121y~2/ 9x2-66xy+121y2 Final result : (3x - 11y)2 Step by step solution : Step  1  :Equation at the end of step  1  : ((9 • (x2)) - 66xy) + 112y2 Step  2  :Equation at the end of step  2  : (32x2 - 66xy) + ...Thêm Mục

Chia sẻ

facebooktwitterredditSao chépĐã sao chép vào bảng tạm\left(-1+3x-7y\right)\left(-1+3x+7y\right) Viết lại 9x^{2}-6x+1-49y^{2} dưới dạng \left(-1+3x\right)^{2}-\left(7y\right)^{2}. Có thể phân tích hiệu các bình phương thành thừa số bằng quy tắc: a^{2}-b^{2}=\left(a-b\right)\left(a+b\right).\left(3x-7y-1\right)\left(3x+7y-1\right) Sắp xếp lại các số hạng.

Ví dụ

Phương trình bậc hai { x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0Lượng giác 4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \thetaPhương trình tuyến tính y = 3x + 4Số học 699 * 533Ma trận \left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]Phương trình đồng thời \left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.Lấy vi phân \frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }Tích phân \int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d xGiới hạn \lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}Trở về đầu

Từ khóa » Phân Tích 49y^2-x^2+6x-9