Giãi Bày - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaʔaj˧˥ ɓa̤j˨˩ | jaːj˧˩˨ ɓaj˧˧ | jaːj˨˩˦ ɓaj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟa̰ːj˩˧ ɓaj˧˧ | ɟaːj˧˩ ɓaj˧˧ | ɟa̰ːj˨˨ ɓaj˧˧ | |
Động từ
giãi bày
- Tỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giãi bày”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giãi Bày Tieng Anh La Gi
-
Giãi Bày In English - Glosbe Dictionary
-
GIÃI BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Giãi Bày Bằng Tiếng Anh
-
Giãi Bày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giãi Bày Tâm Sự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Giãi Bày | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "giãi Bày" - Là Gì?
-
"giãi Bày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "giãi Bày" - Là Gì?
-
Disembosom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giãi Bày
-
Tâm Sự Với Ai Tiếng Anh Là Gì - Tốp 10 Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng ...