Giải Ngân | English To Vietnamese | Finance (general)
Có thể bạn quan tâm
- Latest questions
- Ask a question
- Term search
- KudoZ glossaries
- KudoZ leaders
- GBK questions
- GBK term search
- GBK language glossary
- Help and orientation
- About KudoZ
- KudoZ rules
Access suspended
Your access to this feature has been temporarily suspended.
Message to you from a moderator:
Close KudoZ: term help for translatorsThe KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.
About Help KudoZ Rules More questions Phân biệt các từ có nghĩa là thuế Directors Return to list English to Vietnamese KudoZ moderators There is no moderator assigned specifically to this language pair. About moderating More translation questions Phân biệt các từ có nghĩa là thuế Directors May 26, 2012 19:35 12 yrs ago 8 viewers *English term
dichthuat Vietnam 25 questions More... Freelancer and outsourcer | 14:43Vietnamdichthuat
Native in: English , Vietnamese
Works in: English to Vietnamese
View Questions asked: 25 (8 open) (2 without valid answers) Answers provided: 1Follow or mute ("flag" or "filter")
Giải ngân English to Vietnamese Law/Patents Finance (general) Tôi thấy trong Tiếng Việt, người ta vẫn dịch drawdown và disbursement là giải ngân. Vậy, thực chất 2 từ này là thế nào và làm sao dịch cho sát nghĩa nếu trong ngữ cảnh đề cập đến cả 2 từ này? Xin cảm ơn Proposed translations (Vietnamese)5 | rút vốn / tỉ lệ giảm sút | Trung Le |
5 | DRAWNDOWN | Minh Ho (X) |
4 | disbursement | Viet Hoang |
4 | Drawdown/disbursement | Ha Thu Ha |
Discussion
Minh Ho (X) Jul 2, 2017: DRAWDOWN vs. DISBURSEMENTExample sentence: On settlement day the bank must make a record of the drawdown and disbursements of funds from the home loan accountGIẢI NGÂN có nghĩa là DRAWNDOWN trong tiếng Anh và chỉ mới là việc lấy tiền từ ngân quỹ ra, còn KÝ PHÁT là việc phân chia tiền đã GIẢI NGÂN cho từng đối tượng tài chánh nên là DISBURSEMENT trong tiếng Anh. Ví dụ đơn giản: Một khách hàng vay tiền từ ngân hàng để mua nhà. Đến ngày giao tiền lấy nhà theo hợp đồng mua nhà, ngân hàng lấy tiền từ trương mục vay tiền ra thì đó chính là GIẢI NGÂN để chuẩn bị KÝ PHÁT. Ví dụ người bán có thế chấp nhà với 2 chủ nợ khác nhau nên ngân hàng sẽ phân chia tiền vay mua nhà ra để trả riêng từng món nợ thì đó chính là KÝ PHÁT.P.S. Các bạn lên diễn dàn Hỏi-Đáp của ProZ nếu muốn hỏi bất cứ vấn đề phiên dịch nào, mình sẽ giải đáp. |
Proposed translations
2 hrs Trung Le United States 430 answers Native in English & Vietnamese More... Freelancer | 23:43United StatesTrung Le
Experienced US-based translator
Native in: Vietnamese , English
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 46 rút vốn / tỉ lệ giảm sút tôi nghĩ disbursement thường dịch là giải ngân còn drawdown, tùy hoàn cảnh, có thể dịch là rút vốn hoặc tỉ lệ giảm sút https://docs.google.com/viewer?a=v&q=cache:Re5rLqQIZAQJ:www.... Chứng thư rút vốn (Certificate of Drawdown): http://thuvienphapluat.vn/archive/Thong-tu/Thong-tu-90-1998-... http://www.maxi-forex.com/hoc-forex/level-2/drawdown-and-max... Peer comment(s):neutral | Viet Hoang : nghĩa "tỉ lệ giảm sút" của từ drawdown ko liên quan j đến tín dụng, mà liên quan đến đầu tư nhiều hơn 6 days |
Something went wrong...
6 days Viet Hoang 2 answers Native in Vietnamese Works in field More... Freelancer | 14:43Viet Hoang
Native in: Vietnamese
Works in: Vietnamese to English, English to Vietnamese
View disbursement Disbursement là hành động giải ngân nói chung, nhưng nếu giải ngân làm nhiều lần, mỗi lần thành một khoản nhỏ thì mỗi khoản đó sẽ được gọi là drawdown. Reference:http://financial-dictionary.thefreedictionary.com/Drawdown
Something went wrong...
1692 days Ha Thu Ha Vietnam 7 answers Native in Vietnamese Works in field More... Freelancer | 14:43VietnamHa Thu Ha
A dedicated translator
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Drawdown/disbursement Phân biệt drawdown và disbursement: - Drawdown most commonly refers to the process of receiving funds from a retirement account or a bank loan, money literally deposited into an individual account. - Disbursements are cash outflows; dividend payments, purchases from an investment account and even spending cash are all considered disbursements. Theo đó, khi giải ngân một khoản vay chẳng hạn, chúng ta sẽ dùng drawdown. Còn khi giải ngân/chi tiền từ quỹ/nguồn vốn cho các hoạt động cụ thể, chúng ta sẽ dùng disbursement. Ngược lại, trong văn bản tiếng Anh khi có cả drawdown và disbursement, chúng ta có thể dịch drawdown là giải ngân, còn disbursement là chi tiêu, các khoản chi tiêu. Reference:http://www.investopedia.com/ask/answers/040215/what-difference-between-drawdown-and-disbursement.asp
Something went wrong...
1862 days Minh Ho (X) Australia 21 answers Native in English & Vietnamese More... DRAWNDOWN DRAWDOWN vs. DISBURSEMENT GIẢI NGÂN có nghĩa là DRAWNDOWN trong tiếng Anh và chỉ mới là việc lấy tiền từ ngân quỹ ra, còn KÝ PHÁT mới đúng là DISBURSEMENT. Ví dụ đơn giản: Một khách hàng vay tiền từ ngân hàng để mua nhà. Đến ngày giao tiền lấy nhà theo hợp đồng mua nhà, ngân hàng lấy tiền từ trương mục vay tiền ra thì đó chính là GIẢI NGÂN. Ví dụ người bán có thế chấp nhà với 2 chủ nợ khác nhau nên ngân hàng sẽ phân chia tiền vay mua nhà ra để trả riêng từng món nợ thì đó chính là KÝ PHÁT. P.S. Các bạn lên diễn dàn Hỏi-Đáp của ProZ nếu muốn hỏi bất cứ vấn đề phiên dịch nào, mình sẽ giải đáp. Example sentence:On settlement day the bank must make a record of the drawdown and disbursements of funds from the home loan account
Something went wrong...
Propose a translationYou have native languages that can be verified
You can request verification for native languages by completing a simple application that takes only a couple of minutes.
Review native language verification applications submitted by your peers. Reviewing applications can be fun and only takes a few minutes.
View applications Close and don't show again CloseYour current localization setting
EnglishSelect a language
- Magyar
- Chinese汉语
- Deutsch
- Español
- Nederlands
- čeština
- Français
- Italiano
- 日本語
- Polski
- Português (Br)
- Română
- русский
- عربي
- All of ProZ.com
- Term search
- Jobs
- Forums
- Multiple search
- Users
- Articles
- Clients
- Forums
- Glossary
- GlossPost
- FAQ
Từ khóa » Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Gì? Những Thông Tin Bổ ích Về Giải Ngân.
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì? Những Kiến Thức Cơ Bản ...
-
GIẢI NGÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Gì? Những Thông Tin Bổ ích Về Giải Ngân.
-
Từ điển Việt Anh "giải Ngân" - Là Gì?
-
Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Giải Ngân (Disbursement) Là Gì? Cơ Sở Và Nội Dung ... - VietnamBiz
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì? Những Kiến Thức Cơ Bản Về Giải Ngân
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì? Những điều Bạn Nên Biết Về Giải Ngân
-
Giải Ngân Tiếng Anh Là Gì ? Những Kiến Thức Cơ Bản Về Giải Ngân
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp | Sản Phẩm Cho Vay - HSBC Việt Nam
-
[DOC] SHANGHAI COMMERCIAL & SAVINGS BAK, LTD