GIẢI NGÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIẢI NGÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từgiải ngândisbursementgiải ngândisbursegiải ngândrawdowngiải ngânrútgiảmmức sụt giảmviệcdisbursedgiải ngânunbundlingreleasing the fundsdisbursementsgiải ngândisbursinggiải ngândisbursesgiải ngândrawdownsgiải ngânrútgiảmmức sụt giảmviệc

Ví dụ về việc sử dụng Giải ngân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đẩy nhanh giải ngân trái phiếu Chính phủ.And accelerate the disbursement of Government bonds.Nhận hỗ trợgiao dịch ngay cả trong thời gian giải ngân.Get real trading support even during drawdowns.Tiến độ giải ngân tốt chỉ khi lập kế hoạch sát.Good budget disbursement only when planning closely.Chỉ báo này có thể cung cấp thôngtin tuyệt vời trong thời gian giải ngân vì nó có thể cho thấy mức hỗ trợ tiếp theo.This indicator can offer great information during drawdowns as it shows the next degree of support.Pakistan giải ngân 14 tỷ Rupi cho ngành dệt trong năm 2017.Pakistan disburses 14 billion rupees for textile in 2017.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngân hàng xanh Sử dụng với động từngân hàng trực tuyến ngân hàng phát hành ngân hàng cho biết ngân hàng bán lẻ ngân hàng di động ngân hàng cung cấp ngân hàng mở qua ngân hàng ngân hàng nói ngân hàng sử dụng HơnSử dụng với danh từngân hàng ngân sách thủy ngândải ngân hà ngành ngân hàng thẻ ngân hàng ngân quỹ chủ ngân hàng giải ngânngân hàng mỹ HơnNgân hàng sẽ hỗ trợ giải ngân 70% trong vòng 30 ngày.The bank will support with disbursement for 70% of the apartment within 30 days.Giải ngân: Kế hoạch toàn diện nhất từng được đề xuất để đảo ngược sự nóng lên toàn cầu.Drawdown: the Most Comprehensive Plan Ever Proposed to Roll Back Global Warming.Công ty sẽ tiếp tục giải ngân thêm 3 nghìn tỷ đồng trong Q4 trong năm nay.The company will continue to disburse an additional VND 3 trillion in Q4 this year.Do các giao dịch chậm thanh toán sẽ bị tínhlãi kể từ khi ngân hàng giải ngân cho giao dịch đó.Due to delayed payment transactions willbe charged interest from the time the bank disburses for that transaction.Các dịch vụ chưa được giải ngân là một cơ hội khác để giảm phí luật sư trong khi ly dị.Unbundled services is another opportunity for lowering attorney fees during a divorce.Để xem một bức tranh chính xác về dòng tiền của bạn,bạn phải xem xét nhiều hơn giải ngân tiền mặt của công ty bạn.To see an accurate picture of your cash flow,you have to consider more than your company's cash disbursements.Giá trị được mở khóa bằng cách giải ngân và mã hóa quyền sở hữu và quyền lợi riêng biệt.Value is unlocked by unbundling and tokenizing ownership and utility rights separately.Khi tình hình giải ngân tốt lên, các dự án xây dựng mới sẽ tăng và tiêu thụ thép sẽ khởi sắc….When the disbursement situation gets better, new construction projects will increase and steel consumption will prosper….Thu thập giá mua tiền từ người mua và giải ngân chuyển giao nộp thuế cho những lý đóng cửa.Collecting purchase price funds from the purchaser and disbursing transfer tax payments to the closing agent.Giải ngân vốn FDI ước tính tăng 8,1% trong nửa đầu năm 2019, đạt 9,1 tỷ USD, tương đương 8,4% GDP.FDI disbursement is estimated to have risen by 8.1 percent in the first half of 2019 to reach 9.1 billion USD, equal to 8.4 percent of GDP.Công cụ chủ yếu của Bắc Kinh là giải ngân viện trợ, hiệp định thương mại mới, ngoại giao văn hóa và quan hệ quân sự.Beijing's primary tools have been aid disbursements, new trade agreements, cultural diplomacy and military ties.Họ kiểm soát giáo hội Anh giáo địa phương, chọn các bộ trưởng vàxử lý tài sản của giáo hội và giải ngân từ thiện địa phương.They controlled the local Anglican church,choosing ministers and handling church property and disbursing local charity.Từ đợt 3 đến đợt 6 Ngân hàng giải ngân 65% giá trị căn hộ( gồm VAT) hoặc theo tiến độ.Rd to 6thinstallment The bank disburses 65% of selling price(VAT included) or on payment scheduleThe 6th includes VAT of 7th installment.Mục đích của bảo chứng là để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch bằng cách quản lý giải ngân nguồn vốn và chứng từ.The purpose of escrow is to facilitate the transaction by managing the disbursement of funds and documents.Sau 3 năm hẫng hụt giải ngân vốn đầu tư công thì năm 2019, Chính phủ quyết tâm đẩy mạnh giải ngân..After 3 years of public investment capital disbursing shortfall, in 2019, the Government is determined to boost disbursement.Các giới chức Quỹ tiềntệ Quốc tế cảnh báo họ sẽ không giải ngân 8 tỉ đôla cho đến khi nào Athens lập xong chính phủ mới.IMF officials say itwill not release another $8 billion in bailout money for Athens until a new government is in place.Ban hành quy định về quy trình, thủ tục giải ngân và quản lý phần vốn tham gia của Nhà nước đối với các dự án PPP.To promulgate regulation on process and procedures for disbursement and control for State's capital part participating in PPP projects.Robot ngoại hối của Trader sử dụng các bộ lọc vềsố lượng giao dịch mở, giải ngân tối đa, kiểm soát các cặp và nền tin tức.Trader's Moon Forex Robot uses filters of the number of open transactions,maximum drawdown, control of pairs and news background.Các nước cũng khẳngđịnh là sẽ bắt đầu giải ngân càng sớm càng tốt để mang lại những sự cải thiện nhanh chóng cho cuộc sống hàng ngày của người Palestine.".Start disbursing these pledges as quickly as possible in order to rapidly impact the daily lives of the Palestinians.”.Các nhà quản lý tiền mặt giám sát và kiểm soát dòng thu và giải ngân tiền mặt để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và đầu tư của công ty.Cash managers monitor and control the flow of cash receipts and disbursements to meet the business and investment needs of their firm.Theo Binance Charity, các khoản đóng góp và giải ngân cuối cùng sẽ được ghi lại trên một blockchain, làm cho quá trình trở nên minh bạch hơn.According to Binance Charity, the donations and eventual disbursements will be recorded on a blockchain, making the process more transparent.Nếu tài khoản thưởng được nạp bởi tiền riêng, thì trong trường hợp giải ngân trong tài khoản, đầu tiên sẽ mất những tiền riêng của khách hàng.If the bonus account replenished with own funds, in case of drawdown, own funds of the client are lost at first from the account.Trong khi Thu mua quan tâm cơ bản với việc chi tiêu hoặc giải ngân tiền, Tài chính, về bản chất, thực hiện vai trò cắt giảm chi phí.Whereas Procurement is fundamentally concerned with the spending or disbursal of money, Finance, by its very nature, performs a cost-cutting role.Các cơ quan vàdoanh nghiệp nhà nước cũng sẽ đẩy mạnh giải ngân cho các dự án nhỏ có mức đầu tư dưới 1 triệu baht trên quy mô toàn quốc.The third measure will call for state agencies andstate-owned enterprises to accelerate budget disbursement for small projects worth less than one million baht nationwide.Nhưng với thủ tục cho vay tiền góp hàng tháng nhanh gọn lẹ thời gian giải ngân nhanh chóng giúp khách hàng có tiền liền trong ngày giải quyết khó khăn trước mắt.But with the monthly loan payment procedure, quickly disbursing time quickly helps customers with instant cash in the day to solve difficulties ahead.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 385, Thời gian: 0.0203

Xem thêm

được giải ngânbe disbursedgiải pháp ngân hàngbanking solutionđã giải ngânhas disbursedgiải ngân khoản vayloan disbursement

Từng chữ dịch

giảidanh từawardprizetournamentleaguegiảiđộng từsolvengândanh từngânbankbudgetngânđộng từnganngânthe banking S

Từ đồng nghĩa của Giải ngân

drawdown giải nén nógiải nghệ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giải ngân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Gì