Giải Nghệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ ŋḛʔ˨˩ | jaːj˧˩˨ ŋḛ˨˨ | jaːj˨˩˦ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ ŋe˨˨ | ɟaːj˧˩ ŋḛ˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ ŋḛ˨˨ |
Động từ
[sửa]giải nghệ
- Bỏ nghề. Một võ sĩ đã giải nghệ.
Tham khảo
[sửa]- "giải nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Giải Nghệ Nghĩa Là Gì
-
Giải Nghệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "giải Nghệ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giải Nghệ - Từ điển Việt
-
Giải Nghệ Là Gì, Nghĩa Của Từ Giải Nghệ | Từ điển Việt
-
Giải Nghệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'giải Nghệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Giải Nghệ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giải Nghệ Là Gì
-
Giải Nghệ Là Gì? Cuộc Sống Của Họ Sau Khi Giải Nghệ
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giải Nghệ Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ "giải Nghệ" Trong Tiếng Anh
-
Giải Nghệ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Giải Nghệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm