giễu cợt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › giễu_cợt
Xem chi tiết »
nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát) , có tính chất thể hiện sự giễu cợt ,
Xem chi tiết »
- đg. Nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát). Giễu cợt những thói hư tật xấu trong xã hội. Tính hay giễu ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giễu cợt trong Tiếng Việt ... giễu cợt có nghĩa là: - đg. Nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát). Giễu cợt những ...
Xem chi tiết »
đgt. Cười nhạo, châm chọc ác ý: giễu cợt bọn quan lại phong kiến. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
giễu cợt. đg. Nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát). Giễu cợt những thói hư tật xấu trong xã hội. Tính hay giễu cợt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giễu cợt trong Từ điển Tiếng Việt giễu cợt [giễu cợt] to ridicule; to mock.
Xem chi tiết »
giễu cợt Định nghĩa , giễu cợt dịch , giễu cợt giải thích , là gì giễu cợt, Giải thích:@giễu cợt * verb - to ridicule, to fool.
Xem chi tiết »
chế giễu, đt. Nhắm người nào mà giễu-cợt. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): chế giễu ...
Xem chi tiết »
jeeringly. adverb. một cách giễu cợt. (Bản dịch của jeeringly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
chế nhạo: như chế giễu, như ng có ý bài xích, nhạo báng, coi thường. giễu cợt: chế nhạo người khác bằng lời nói mỉa mai. dè bỉu: chê bai khinh thường bằng lời ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'lời giễu cợt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼は皮肉ばかり言います。 kare ha hiniku bakari ii masu anh ta chuyên nói lời giễu cợt. 他の人に皮肉を ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, cụm từ này không hề mang tính chất giễu cợt hay tỏ ý chê bai bên còn lại. Vì vậy, muốn sử dụng không gây hiểu lầm thì cần chú ý đến giọng điệu ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · Thông báo đổi tên Facebook thành Meta gây xôn xao ở Israel, vì từ này có nghĩa là "chết" trong tiếng Hebrew.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Giễu Cợt
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ giễu cợt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu