nt&đg. Tỏ ra gượng, không tự nhiên. Làm một cách gượng gạo. xem thêm: gượng, gượng nhẹ, gượng gạo. Phát âm gượng gạo. gượng gạo. Strained; forced.
Xem chi tiết »
tỏ ra gượng, không tự nhiên. nụ cười gượng gạo: Đồng nghĩa: gượng gập. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%C6%B0%E1%BB%A3ng_g%E1%BA%A1o » ...
Xem chi tiết »
gượng gạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gượng gạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gượng gạo mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gượng gạo trong Từ điển Tiếng Việt gượng gạo [gượng gạo] strained; forced. nụ cười gượng gạo a strained smile.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gượng gạo trong Tiếng Việt ... gượng gạo có nghĩa là: - Gượng nói chung. Đây là cách dùng gượng gạo Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
gượng gạo, đgt Làm điều không hẳn là theo ý muốn của mình: Chẳng qua sợ thế gian cười, một lời gượng gạo chào người ngày xưa (LVT); Gượng gạo làm vui cho hai cụ ...
Xem chi tiết »
Gượng gạo là gì: Tính từ tỏ ra gượng, không tự nhiên nụ cười gượng gạo Đồng nghĩa : gượng gập. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
(서투름) luống cuống, lúng túng, chưa thành thục. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 부자연스럽다. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. gượng gạo. Gượng nói chung. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
gượng gạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gượng gạo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gượng gạo. strained; forced.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gượng gạo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
gượng gập, trt. Nh. gượng-gạo. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gượng-gập ...
Xem chi tiết »
gượng gạo, - strained; forced|= nụ cười gượng gạo a strained smile ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gượng gạo ...
Xem chi tiết »
Document Of Title là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Document Of Title / Chứng Từ Quyền Sở Hữu trong ...
Xem chi tiết »
gượng gạo. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượng gạo. +. Strained; forced. Nụ cười gượng gạo. Strained a strained smile.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Gượng Gạo
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ gượng gạo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu