Gượng Gạo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣɨə̰ʔŋ˨˩ ɣa̰ːʔw˨˩ | ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨ | ɣɨəŋ˨˩˨ ɣaːw˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣɨəŋ˨˨ ɣaːw˨˨ | ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨ | ||
Tính từ
[sửa]gượng gạo
- Tỏ ra gượng, không tự nhiên. nụ cười gượng gạo
Đồng nghĩa
[sửa]- gượng gập
Tham khảo
[sửa]- “gượng gạo”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Gượng Gạo
-
Từ điển Tiếng Việt "gượng Gạo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gượng Gạo - Từ điển Việt
-
Gượng Gạo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'gượng Gạo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gượng Gạo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gượng-gạo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gượng Gạo
-
'gượng Gạo': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gượng Gạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GƯỢNG GẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Gượng-gập Là Gì
-
Từ điển Việt Anh - Từ Gượng Gạo Dịch Là Gì
-
Gượng Gạo Là Gì - Học Tốt
-
Definition Of Gượng Gạo? - Vietnamese - English Dictionary