Khờ dại. Rất ngốc. Đồng nghĩaSửa đổi · ngu si. Dịch ...
Xem chi tiết »
ngu ngốc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ngu ngốc trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
ngốc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ngốc trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Cg. Ngu si. Khờ dại. Nguồn: vdict.com. 3. 0 1 ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Khái niệm ngu ngốc, dại dột độn hoàn toàn có thể gọi là việc ngược lại của có mang sáng dạ hoặc nkhô nóng trí (cả hai ngớ ngẩn cùng tối ưu đầy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngu ngốc trong Từ điển Tiếng Việt ngu ngốc [ngu ngốc] Xem ngu si Dull, dull-headed. Đồ ngu ngốc! What a dullard!
Xem chi tiết »
Ngu dốt và ngốc nghếch, nói chung: ý nghĩ ngu ngốc o con người ngu ngốc. ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): ngu ngốc ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · Ngu ngốc có nghĩa là không có khả năng rút ra nhưng kết luận đúng đắn từ các cảm nhận. Từ Ngu Ngốc thường được hiểu là một cái gì đó có tính ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Khái niệm về sự ngu ngốc thường có một ý nghĩa khinh miệt hoặc hung hăng . Điều đó có nghĩa là, nó thường không được sử dụng như một phẩm chất của hành vi hoặc ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của ... ngu ngốc. ngu ngốc. Dull, dull-headed. Đồ ngu ngốc!: What a dullard! Phát âm ngu ngốc. - Cg. Ngu si. Khờ dại.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngu ngốc" trong tiếng Anh. ngu ngốc {tính}. EN. volume_up · fool · stupid · dim-witted · thick-headed. sự ngu ngốc {danh}.
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Định nghĩa của ngu ngốc là khi ai đó làm điều gì đó không thông minh hoặc hợp lý.Đây có thể là bất cứ điều gì, từ việc bất cẩn với sự an ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ ... Phát âm ngu ngốc. - Cg. Ngu si. Khờ dại. ... ngu ngốc. Dull, dull-headed. Đồ ngu ngốc!: What a dullard! Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
바보 「명사」 Danh từ [바ː보듣기] Xem toàn bộ: 1. kẻ ngốc, kẻ ngu ngốc, kẻ ngốc nghếch: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngu ngốc. (“Stupid” topic vocabulary). Nghĩa. (Meaning). Stupid. Ngu ngốc. Numpty. Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Ngu Ngốc
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ ngu ngốc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu