rã rời - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rã_rời
Xem chi tiết »
rã ra, rời ra thành từng phần, từng mảng, không còn có quan hệ gì với nhau , ở trạng thái hết sức mỏi mệt, có cảm giác như các bộ phận của cơ thể muốn rời ...
Xem chi tiết »
nt.1. Rã ra từng phần, từng mảnh. Rã rời như cơm nguội gặp nước lã. Hàng ngũ rã rời. 2. Quá mỏi mệt, như các bộ phận cơ thể muốn rời ra. Toàn thân rã rời.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rã rời trong Tiếng Việt ... rã rời có nghĩa là: - t. . .Nh. Rã, ngh.1: Cành lá rã rời. . . Mệt mỏi lắm: Chân tay rã rời. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
rã ra, rời ra thành từng phần, từng mảng, không còn có quan hệ gì với nhau đội ngũ rã rời "Mần chi cho bỉ mặt nhau, Miế [..] ...
Xem chi tiết »
Cũng nghĩa như "rã": Bông hoa rã-rời. Nghĩa bóng: Mỏi mệt lắm: Chân tay rã-rời. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Rã: rời rạc, rời nhau xa, không còn sự kết dính như ban đầu. Rời: tách rời, di chuyển, tách lìa khỏi. Dó đó, RÃ RỜI có nghĩa là: Là trạng ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ví dụ: “Hôm nay tôi đi làm tăng ca, tay chân của tôi rã rời”. · Mệt mỏi rã rời có nghĩa là một hiện tượng toàn cơ thể bị mất dần hết sức lực bởi ...
Xem chi tiết »
Muddy is an archetype the old, jaded comedian who is outstanding at being on when on stage but sour and dissatisfied off-stage. more_vert.
Xem chi tiết »
rã rượi, - Bơ phờ, tỏ vẻ buồn bã, mệt mỏi: Thức ba đêm liền, rã rượi cả người. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Như vậy say nắng thường biểu hiện bệnh nặng ngay từ đầu, có thể có nhiều dấu ... tay chân rã rời, kích thích nhẹ, khó thở tăng dần, chuột rút... và cuối ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Nguyên nhân từ xa xuất phát từ bên trong cơ thể, những tổn thương ... Vận động mạnh làm cho tay chân đau nhức, cảm giác rã rời vào ban đêm.
Xem chi tiết »
Giải mã ý nghĩa giấc mơ thấy răng bị gãy vỡ vụn đánh con gì? ...đóng vai chủ động hay đóng vai khán giả. Đôi khi nó giống như những hình ảnh lộn xộn, ...
Xem chi tiết »
cảm thấy mệt mỏi, rã rời. [늘쩍찌근하다]. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. 날짝지근하다. Bị thiếu: giải nghĩa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Nghĩa Từ Rã Rời
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ rã rời hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu