Nghĩa của từ Rầy rà - Từ điển Việt tratu.soha.vn › dict › vn_vn › Rầy_rà
Xem chi tiết »
rầy, gây khó khăn, rắc rối (nói khái quát) gặp chuyện rầy rà chuyện mà vỡ lở thì rầy rà lắm! Nguồn: tratu.soha.vn. 4. 0 ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rầy rà trong Tiếng Việt ... rầy rà có nghĩa là: - Nh. Rầy : Chuyện rầy rà. Đây là cách dùng rầy rà Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
rầy rà, dt. Nh. Rầy (cả hai nghĩa): Khuyên nó, rầy-rà làm chi? Khỏi điều duyên-nợ rầy-rà, Khỏi mang tiếng xấu như là những ai (CD). Nguồn tham khảo: Từ điển ...
Xem chi tiết »
Rầy rà là gì: Tính từ rầy, gây khó khăn, rắc rối (nói khái quát) gặp chuyện rầy rà chuyện mà vỡ lở thì rầy rà lắm! Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rầy rà trong Từ điển Tiếng Việt rầy rà [rầy rà] to be troublesome tangled; intricate; involved thật là rầy rà difficult position, imbroglio.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rầy rà' trong tiếng Việt. rầy rà là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. zə̤j˨˩ za̤ː˨˩, ʐəj˧˧ ʐaː˧˧, ɹəj˨˩ ɹaː˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɹəj˧˧ ɹaː˧˧. Xem thêmSửa đổi. Như rầy. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
To be troublesome. Trên đây là ý nghĩa của từ rầy rà trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · Dưới đây là lý giải ý nghĩa từ rỏi trong từ Hán Việt và cách phát âm rỏi từ Hán… Rỉ đường – Wikipedia tiếng Việt · HỎI ĐÁP ...
Xem chi tiết »
rầy rà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rầy rà sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. rầy rà. to be troublesome; tangled; ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rầy la' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "rầy la" trong tiếng Anh. rầy la {danh} ... rầy ra danh từ. English.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Cách giải thích thứ nhất: Madagui vốn là từ địa phương, ... buộc lòng phải dẫn giải dài dòng như vậy để thấy rằng, dân gian vốn dĩ rầy rà, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: rầy rà. Tôi nghĩ anh ta đang ném đồ đạc vào con đường của tôi để đưa tôi ra khỏi đường ray. I thought he was throwing stuff in my path to get ...
Xem chi tiết »
rầy rà nghĩa là gì?, rầy rà được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Rầy Rà
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ rầy rà hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu