Sải cánh (hay sải cánh máy bay) của một máy bay là khoảng cách từ đầu mút của cánh trái đến đầu mút của cánh phải .
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sải trong Tiếng Việt ... sải có nghĩa là: - d. Độ dài hai cánh tay dang ngang, từ đầu bàn tay nọ đến đầu bàn tay kia (sải tay) hoặc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sải cánh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sải cánh * noun - spread, span (of a birds wings)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sải cánh trong Từ điển Tiếng Việt sải cánh [sải cánh] danh từ spread, span (of a birds wings)
Xem chi tiết »
Sải ; Danh từ · "Rủ nhau đi gánh nước thuyền, Đứt quang vỡ sải nước liền ra sông." (Cdao) ; Danh từ · chiếc gậy dài một sải tay ; Động từ · sải bước: chim sải cánh ...
Xem chi tiết »
- d. Độ dài hai cánh tay dang ngang, từ đầu bàn tay nọ đến đầu bàn tay kia (sải tay) hoặc hai cánh chim, cánh máy bay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (10) Chúng có sải cánh lớn, nên có thể bay rất xa, vượt qua cả những đại dương mênh mông. ... Câu 1: Sắp xếp các từ ngữ sau để tạo thành câu có nghĩa:.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (7) Giải VBT Tiếng Việt 1 trang 44, 45 Bài 1: Loài chim của biển ... xải cánh. sải cánh. sải cánh ... Câu 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa:.
Xem chi tiết »
Loài đại bàng lớn nhất có chiều dài cơ thể hơn 1m và nặng 7kg, sải cánh dài từ 1,5m cho đến 2m. Chim đại bàng biểu tượng cho sức mạnh, lòng can đảm, ...
Xem chi tiết »
'Sải cánh vươn cao': Chương trình Tết lấy cảm hứng từ những chuyến bay ... ngay khi nghe ý tưởng từ nhà báo Hoàng Giang bởi đây là một chương trình ý nghĩa, ...
Xem chi tiết »
'Sải cánh vươn cao': Chương trình Tết lấy cảm hứng từ những chuyến bay ... ngay khi nghe ý tưởng từ nhà báo Hoàng Giang bởi đây là một chương trình ý nghĩa, ...
Xem chi tiết »
ڪرڪيٽر کي ٻڌايو ته توهان knowاڻو ٿا ته جيڪو لکيو آهي اهو هڪ مذاق هو ، ۽ انهن کي غلط استعمال ڪندي غلط سمجهيو ويو. Copy Report an error. Ý ...
Xem chi tiết »
Tranh thêu đại triển hồng đồ với hình ảnh chim đại bàng sải cánh trên bầu trời thể hiện sự uy nghiêm, quyền lực. Tranh đại bàng tung cánh sơn dầu với chất liệu ...
Xem chi tiết »
Phát âm sải. sải. noun. spread of arms. một sải dây: an arms' spread of cord ... Bơi sải: bơi bằng cách sải cánh tay ra trước và lên khỏi mặt nước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Nghĩa Từ Sải Cánh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ sải cánh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu