Giải Thích Các Thông Số Kỹ Thuật Chung Của đèn Led.
Có thể bạn quan tâm
Khi bạn bắt đầu quan tâm đến việc sử dụng đèn LED thì nó sẽ có 1 số đặc tính kỹ thuật và thuật ngữ sẽ gây ra 1 chút khó khăn cho bạn. Chúng tôi sẽ hệ thống và cung cấp cho bạn 1 cái nhìn hoàn thiện hơn về các thuật ngữ chiếu sáng đơn giản.
1/ Công suất:
Đơn giản nó chỉ là thước đo năng lượng của bóng đèn cần thắp sáng. Nó là 1 thông số quan trọng mà khách hàng luôn tìm hiểu để tính toán mức tiêu thụ điện năng cũng như chi phí vận hành của hệ thống.
2/ Công suất thay thế:
Giúp bạn có thể tìm kiếm bóng LED ở cùng 1 độ sáng tương đương so với đèn bạn đang sử dụng nhưng chỉ cần công suất thấp hơn rất nhiều. Ví dụ: đèn LED A có công suất 8W nhưng cho độ sáng tương đương với bóng đèn sợi đốt 40W.
3/ Thời gian sử dụng:
Điều này không có nghĩa là thời gian mà đèn LED hoạt động từ đầu cho đến khi nó “cháy” mà đó là thời gian mà bóng đèn LED có thể hoạt động trước khi suy giảm độ sáng về khoảng 70% so với độ sáng ban đầu của đèn.
4/ Quang thông (Lumen):
Là thước đo lượng ánh sáng của đèn phát ra. Nó rất quan trọng trong việc so sánh bóng đèn LED và bóng đèn mà bạn muốn thay thế.
5/ Center Beam Candle Power (Cường độ ánh sáng trung tâm):
Là thước đo về cường độ ánh sáng trung tâm của 1 chùm ánh sáng. Đây là 1 thước đo quan trọng cho việc chiếu sáng điểm. Ví dụ 1 bóng đèn A có thể cho Lumens cao nhưng có CBCP thấp có nghĩa là ánh sáng của nó được lan tỏa ra xung quanh chứ không thể chiếu sáng “điểm”. Điều này làm cho việc tạo điểm nhấn lên hàng hóa hoặc sản phẩm của bạn khi sử dụng đèn A gặp khó khăn.
6/ Quang hiệu (lumen/watt):
Là tỉ lệ mà đèn phát ra ánh sáng bao nhiêu cho mỗi Watt năng lượng tiêu thụ. Các nhà sản xuất đang thực hiện những cải tiến về quy trình sản xuất cũng như về kỹ thuật. Lúc trước các đèn chỉ khoảng 30 – 50 lm/w, nhưng hiện tại thì đã khoảng 70 – 100 lm/w, thậm chí có 1 số loại đặc biệt đã 300lu/watt.
7/ Nhiệt độ màu:
Là trị số cho biết màu của ánh sáng mà đèn phát ra. Phạm vi tiêu chuẩn là từ 2700K cho đến hơn 5000K tương đương từ màu của ánh sáng ấm (vàng) đến màu ánh sáng trắng, xanh da trời.
8/ Chỉ số hoàn màu (CRI):
Là khả năng của nguồn ánh sáng phát ra phản ánh màu sắc chính xác của 1 vật được đặt dưới nguồn ánh sáng đó. Giá trị của nó từ 40 – 100(hoàn hảo). Điều này không quan trọng khi bạn đi trong đường hầm hoặc dưới ánh đèn đường nhưng nó thật sự tạo nên sự hấp dẫn lên sản phẩm ở cửa hàng khi bạn muốn các khách hàng chú ý.
9/ Dimmable:
Nó có nghĩa là đèn LED của bạn có thể điều chỉnh được cường độ ánh sáng. Sau khi nắm vững 1 vài thông số kỹ thuật nêu trên thì bạn có thể tự tin ra cửa hàng để chọn 1 sản phẩm đèn LED phù hợp với không gian và nhu cầu của bạn.
Từ khóa » Thông Số đèn Led điện Tử
-
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐÈN LED
-
11 Thông Số đèn Led Quan Trọng Nhất Phải Chú ý Khi Mua đèn
-
10 Thông Số đèn LED "BẮT BUỘC "bạn Nên đọc Trước Khi Mua
-
Thông Số LED Là Gì? Thông Số 99+ đèn LED Thông Dụng Nhất
-
Tìm Hiểu Các Thông Số Kĩ Thuật Của đèn LED - Blight
-
Kiến Thức Tổng Quan Về đèn LED 5mm (LED DIP)
-
Ý Nghĩa Kỹ Thuật Của Các Thông Số đèn Led
-
Các Thông Số Kỹ Thuật Của đèn LED Cần Ghi Nhớ Khi Mua - Vật Tư 365
-
Các Thông Số đèn LED Quan Trọng Bạn Cần Biết
-
9 Thông Số Kỹ Thuật đèn LED Bạn Cần Biết
-
Các Thông Số Kỹ Thuật Của Một Bóng đèn Led
-
Thông Số Kỹ Thuật Của Bảng điện Tử Led Chạy Chữ Ngoài Trời
-
Những Thông Số Kỹ Thuật đèn Led Cần Biết! - KOSOOM Việt Nam