Giải Tiếng Anh Lớp 3 Kết Nối Tri Thức, Cánh Diều, Chân Trời Sáng Tạo

Tiếng Anh lớp 3 | Giải Tiếng Anh lớp 3 (hay, chi tiết)| Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 | Học tốt Tiếng Anh 3 | Bài tập Tiếng Anh 3
  • Tiếng Anh lớp 3
  • Mục lục Giải Tiếng Anh lớp 3 (đầy đủ)
  • Global Success
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Global Success
  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success
  • Family and Friends
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
  • iLearn Smart Start
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Smart Start
  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start
  • Wonderful World
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
  • Phonics Smart
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
  • Explore Our World
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World
  • Học tốt Tiếng Anh lớp 3
  • Bộ Đề thi Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án)
  • Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 3 | Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 (hay, chi tiết)

Với soạn, giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success, iLearn Smart Start, Family and Friends, Wonderful World, Phonics Smart, Explore Our World, Phonics Smart hay nhất, chi tiết giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.

  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Global Success
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Smart Start
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
  • Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World

Giải Tiếng Anh lớp 3 (sách mới)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success Tập 1

Starter

  • Từ vựng Starter

  • A. Numbers (trang 7)

  • B. The alphabet (trang 8)

  • C. Fun time (trang 9)

Unit 1: Hello

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 10, 11)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 12, 13)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 14, 15)

Unit 2: Our names

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 16, 17)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 18, 19)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 20, 21)

Unit 3: Our friends

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 22, 23)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 24, 25)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 26, 27)

Unit 4: Our bodies

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 28, 29)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 30, 31)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 32, 33)

Unit 5: My hobbies

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 34, 35)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 36, 37)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 38, 39)

Review 1 & Fun time

  • Review 1 (trang 40, 41)

  • Fun time (trang 42, 43)

Unit 6: Our school

  • Từ vựng Unit 6

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 44, 45)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 46, 47)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 48, 49)

Unit 7: Classroom instructions

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 52, 53)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 54, 55)

Unit 8: My school things

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57)

  • Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59)

  • Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61)

Unit 9: Colours

  • Từ vựng Unit 9

  • Unit 9 Lesson 1 (trang 62, 63)

  • Unit 9 Lesson 2 (trang 64, 65)

  • Unit 9 Lesson 3 (trang 66, 67)

Unit 10: Break time activities

  • Từ vựng Unit 10

  • Unit 10 Lesson 1 (trang 68, 69)

  • Unit 10 Lesson 2 (trang 70, 71)

  • Unit 10 Lesson 3 (trang 72, 73)

Review 2 & Fun time

  • Review 2 (trang 74, 75)

  • Fun time (trang 76, 77)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success Tập 2

Unit 11: My family

  • Từ vựng Unit 11

  • Unit 11 Lesson 1 (trang 6, 7)

  • Unit 11 Lesson 2 (trang 8, 9)

  • Unit 11 Lesson 3 (trang 10, 11)

Unit 12: Jobs

  • Từ vựng Unit 12

  • Unit 12 Lesson 1 (trang 12, 13)

  • Unit 12 Lesson 2 (trang 14, 15)

  • Unit 12 Lesson 3 (trang 16, 17)

Unit 13: My house

  • Từ vựng Unit 13

  • Unit 13 Lesson 1 (trang 18, 19)

  • Unit 13 Lesson 2 (trang 20, 21)

  • Unit 13 Lesson 3 (trang 22, 23)

Unit 14: My bedroom

  • Từ vựng Unit 14

  • Unit 14 Lesson 1 (trang 24, 25)

  • Unit 14 Lesson 2 (trang 26, 27)

  • Unit 14 Lesson 3 (trang 28, 29)

Unit 15: At the dining table

  • Từ vựng Unit 15

  • Unit 15 Lesson 1 (trang 30, 31)

  • Unit 15 Lesson 2 (trang 32, 33)

  • Unit 15 Lesson 3 (trang 34, 35)

Review 3 & Fun time

  • Review 3 (trang 36, 37)

  • Fun time (trang 38, 39)

Unit 16: My pets

  • Từ vựng Unit 16

  • Unit 16 Lesson 1 (trang 40, 41)

  • Unit 16 Lesson 2 (trang 42, 43)

  • Unit 16 Lesson 3 (trang 44, 45)

Unit 17: Our toys

  • Từ vựng Unit 17

  • Unit 17 Lesson 1 (trang 46, 47)

  • Unit 17 Lesson 2 (trang 48, 49)

  • Unit 17 Lesson 3 (trang 50, 51)

Unit 18: Playing and doing

  • Từ vựng Unit 18

  • Unit 18 Lesson 1 (trang 52, 53)

  • Unit 18 Lesson 2 (trang 54, 55)

  • Unit 18 Lesson 3 (trang 56, 57)

Unit 19: Outdoor activities

  • Từ vựng Unit 19

  • Unit 19 Lesson 1 (trang 58, 59)

  • Unit 19 Lesson 2 (trang 60, 61)

  • Unit 19 Lesson 3 (trang 62, 63)

Unit 20: At the zoo

  • Từ vựng Unit 20

  • Unit 20 Lesson 1 (trang 64, 65)

  • Unit 20 Lesson 2 (trang 66, 67)

  • Unit 20 Lesson 3 (trang 68, 69)

Review 4 & Fun time

  • Review 4 (trang 70, 71)

  • Fun time (trang 72, 73)

Giải Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start

Getting Started

  • Getting Started Lesson 1 (trang 5)

  • Getting Started Lesson 2 (trang 6)

  • Getting Started Lesson 3 (trang 7)

  • Getting Started Lesson 4 (trang 8)

  • Getting Started Lesson 5 (trang 9)

Unit 1: My friends

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 10, 11, 12)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 13, 14)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 16, 17, 18)

  • Unit 1 Ethics (trang 19, 20, 21)

  • Unit 1 Review and Practice (trang 22, 23)

Unit 2: Family

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 24, 25, 26)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 27, 28, 29)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 30, 31, 32)

  • Unit 2 Culture (trang 33, 34, 35)

  • Unit 2 Review and Practice (trang 36, 37)

Unit 3: School

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 38, 39, 40)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 41, 42, 43)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 44, 45, 46)

  • Unit 3 Art (trang 47, 48, 49)

  • Unit 3 Review and Practice (trang 50, 51)

Unit 4: Home

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 52, 53, 54)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 55, 56, 57)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 58, 59, 60)

  • Unit 4 Culture (trang 61, 62, 63)

  • Unit 4 Review and Practice (trang 64, 65)

Review (Units 1 - 4)

Unit 5: Sports and hobbies

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 68, 69, 70)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 71, 72, 73)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 74, 75, 76)

  • Unit 5 P.E (trang 77, 78, 79)

  • Unit 5 Review and Practice (trang 80, 81)

Unit 6: Clothes

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 82, 83, 84)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 85, 86, 87)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 88, 89, 90)

  • Unit 6 Culture (trang 91, 92, 93)

  • Unit 6 Review and Practice (trang 94, 95)

Unit 7: Toys

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 96, 97, 98)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 99, 100, 101)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 102, 103, 104)

  • Unit 7 Math (trang 105, 106, 107)

  • Unit 7 Review and Practice (trang 108, 109)

Unit 8: Food

  • Unit Lesson 1 (trang 110, 111, 112)

  • Unit Lesson 2 (trang 113, 114, 115)

  • Unit Lesson 3 (trang 116, 117, 118)

  • Unit Culture (trang 119, 120, 121)

  • Unit Review and Practice (trang 122, 123)

Review (Units 5 - 8)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World

  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World

Unit 0: Greetings

  • Unit 0 Lesson 1 (trang 6, 7)

  • Unit 0 Classroom instructions (trang 8)

  • Unit 0 Colours (trang 9)

  • Unit 0 Numbers (trang 10)

  • Unit 0 Alphabet (trang 11, 12, 13)

  • Unit 0 Fun time & Project (trang 14)

Unit 1: My Family

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 16, 17)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 18, 19, 20)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 21, 22, 23)

  • Unit 1 Fun time & Project (trang 24)

Review 1 (Units 0-1)

  • Review 1 Part 1 (trang 25)

  • Review 1 Part 2 (trang 26)

  • Review 1 Part 3: Video (trang 27)

  • Review 1 Part 4 (trang 28)

Unit 2: My School

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 30, 31)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

  • Unit 2 Fun time & Project (trang 38)

Unit 3: Animals

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 40, 41)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 42, 43, 44, 45)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 46, 47, 48)

  • Unit 3 Fun time & Project (trang 49)

Review 2 (Units 2-3)

  • Review 2 Part 1 (trang 50)

  • Review 2 Part 2 (trang 51)

  • Review 2 Part 3: Video (trang 52)

  • Review 2 Part 4 (trang 53)

Unit 4: My House

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 55, 56)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 60, 61, 62)

  • Unit 4 Fun time & Project (trang 63)

Unit 5: My Clothes

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 65, 66)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 70, 71, 72)

  • Unit 5 Fun time & Project (trang 73)

Review 3 (Units 4-5)

  • Review 3 Part 1 (trang 74)

  • Review 3 Part 2 (trang 75)

  • Review 3 Part 3: Video (trang 76)

  • Review 3 Part 4 (trang 77)

Unit 6: My Hobby

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 79, 80)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 81, 82, 83)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 84, 85, 86)

  • Unit 6 Fun time & Project (trang 87)

Unit 7: My Favourite Sport

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 89, 90)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 91, 92, 93)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 94, 95, 96)

  • Unit 7 Fun time & Project (trang 97)

Review 4 (Units 6-7)

  • Review 4 Part 1 (trang 98)

  • Review 4 Part 2 (trang 99)

  • Review 4 Part 3: Video (trang 100)

  • Review 4 Part 4 (trang 101)

Unit 8: My Town

  • Unit 8 Lesson 1 (trang 103, 104)

  • Unit 8 Lesson 2 (trang 105, 106, 107)

  • Unit 8 Lesson 3 (trang 108, 109, 110)

  • Unit 8 Fun time & Project (trang 111)

Unit 9: My Favourite Food

  • Unit 9 Lesson 1 (trang 113, 114)

  • Unit 9 Lesson 2 (trang 115, 116, 117)

  • Unit 9 Lesson 3 (trang 118, 119, 120)

  • Unit 9 Fun time & Project (trang 121)

Review 5 (Units 8-9)

  • Review 5 Part 1 (trang 122)

  • Review 5 Part 2 (trang 123)

  • Review 5 Part 3: Video (trang 124)

  • Review 5 Part 4 (trang 125)

Unit 10: Our World

  • Unit 10 Lesson 1 (trang 127, 128)

  • Unit 10 Lesson 2 (trang 129, 130, 131)

  • Unit 10 Lesson 3 (trang 132, 133, 134)

  • Unit 10 Fun time & Project (trang 135)

Unit 11: My Day

  • Unit 11 Lesson 1 (trang 137, 138)

  • Unit 11 Lesson 2 (trang 139, 140, 141)

  • Unit 11 Lesson 3 (trang 142, 143, 144)

  • Unit 11 Fun time & Project (trang 145)

Review 6 (Units 10-11)

  • Review 6 Part 1 (trang 146)

  • Review 6 Part 2 (trang 147)

  • Review 6 Part 3: Video (trang 148)

  • Review 6 Part 4 (trang 149)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart

  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart

Welcome

  • Letters (trang 6, 7, 8)

  • Numbers (trang 9, 10, 11)

  • Colours (trang 12, 13)

Unit 1: This is my mother

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 14, 15)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 16, 17)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 18, 19)

  • Unit 1 Phonics (trang 20)

  • Unit 1 Learn more: Mid-Autumn Festival (trang 21)

Review 1

Unit 2: I have got a doll

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 24, 25)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 26, 27)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 28, 29)

  • Unit 2 Phonics (trang 30)

  • Unit 2 Learn more: Plastic things (trang 31)

Unit 3: He has got blue eyes

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 32, 33)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 34, 35)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 36, 37)

  • Unit 3 Phonics (trang 38)

  • Unit 3 Learn more: Our amazing body (trang 39)

Review 2

Unit 4: I love my room

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 42, 43)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 44, 45)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 46, 47)

  • Unit 4 Phonics (trang 48)

  • Unit 4 Learn more: Living room at Tết (trang 49)

Unit 5: There are five rooms in my house

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 50, 51)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 52, 53)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 54, 55)

  • Unit 5 Phonics (trang 56)

  • Unit 5 Learn more: Do the housework (trang 57)

Review 3

Unit 6: I like kitchen

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 60, 61)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 64, 65)

  • Unit 6 Phonics (trang 66)

  • Unit 6 Learn more: Eating habits (trang 67)

Unit 7: I have fish for dinner

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 68, 69)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 70, 71)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 72, 73)

  • Unit 7 Phonics (trang 74)

  • Unit 7 Learn more: Foods in the world (trang 75)

Review 4

Unit 8: I like swimming

  • Unit 8 Lesson 1 (trang 78, 79)

  • Unit 8 Lesson 2 (trang 80, 81)

  • Unit 8 Lesson 3 (trang 82, 83)

  • Unit 8 Phonics (trang 84)

  • Unit 8 Learn more: Vietnamese folk games (trang 85)

Unit 9: My favorite sport is football

  • Unit 9 Lesson 1 (trang 86, 87)

  • Unit 9 Lesson 2 (trang 88, 89)

  • Unit 9 Lesson 3 (trang 90, 91)

  • Unit 9 Phonics (trang 92)

  • Unit 9 Learn more: Sports (trang 93)

Review 5

Unit 10: These are rubbers

  • Unit 10 Lesson 1 (trang 96, 97)

  • Unit 10 Lesson 2 (trang 98, 99)

  • Unit 10 Lesson 3 (trang 100, 101)

  • Unit 10 Phonics (trang 102)

  • Unit 10 Learn more: Good behaviors in classrooms (trang 103)

Unit 11: I’m learning

  • Unit 11 Lesson 1 (trang 104, 105)

  • Unit 11 Lesson 2 (trang 106, 107)

  • Unit 11 Lesson 3 (trang 108, 109)

  • Unit 11 Phonics (trang 110)

  • Unit 11 Learn more: Vietnamese Teacher’s Day (trang 111)

Review 6

Unit 12: The bird can fly

  • Unit 12 Lesson 1 (trang 114, 115)

  • Unit 12 Lesson 2 (trang 116, 117)

  • Unit 12 Lesson 3 (trang 118, 119)

  • Unit 12 Phonics (trang 120)

  • Unit 12 Learn more: Laying eggs – Giving birth (trang 121)

Unit 13: I go to school by bus

  • Unit 13 Lesson 1 (trang 122, 123)

  • Unit 13 Lesson 2 (trang 124, 125)

  • Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

  • Unit 13 Phonics (trang 128)

  • Unit 13 Learn more: Transport around the world (trang 129)

Review 7

Giải Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World

Unit 0: Getting started

  • Từ vựng Unit 0

  • Unit 0 Lesson 1 (trang 6)

  • Unit 0 Lesson 2 (trang 7)

  • Unit 0 Lesson 3 (trang 8)

  • Unit 0 Lesson 4 (trang 9)

  • Unit 0 Lesson 5 (trang 10)

  • Unit 0 Lesson 6 (trang 11)

  • Unit 0 Lesson 7 (trang 12)

  • Unit 0 Lesson 8 (trang 13)

  • Unit 0 Lesson 9 (trang 14)

  • Unit 0 Lesson 10 (trang 15)

  • Unit 0 Lesson 11 (trang 16)

Unit 1: My classroom

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 18)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 19)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 20)

  • Unit 1 Lesson 4 (trang 21)

  • Unit 1 Lesson 5 (trang 22)

  • Unit 1 Lesson 6 (trang 23)

  • Unit 1 Lesson 7 (trang 24)

  • Unit 1 Lesson 8 (trang 25)

  • Unit 1 Lesson 9 (trang 26)

  • Unit 1 Lesson 10 (trang 27)

  • Unit 1 Lesson 11 (trang 28)

  • Unit 1 Lesson 12 (trang 29)

Unit 2: My world

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 32)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 33)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 34)

  • Unit 2 Lesson 4 (trang 35)

  • Unit 2 Lesson 5 (trang 36)

  • Unit 2 Lesson 6 (trang 37)

  • Unit 2 Lesson 7 (trang 38)

  • Unit 2 Lesson 8 (trang 39)

  • Unit 2 Lesson 9 (trang 40)

  • Unit 2 Lesson 10 (trang 41)

  • Unit 2 Lesson 11 (trang 42)

  • Unit 2 Lesson 12 (trang 43)

  • Unit 2 Value (trang 44)

Project 1

Stop and Check 1A & 1B

Unit 3: My family

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 50)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 51)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 52)

  • Unit 3 Lesson 4 (trang 53)

  • Unit 3 Lesson 5 (trang 54)

  • Unit 3 Lesson 6 (trang 55)

  • Unit 3 Lesson 7 (trang 56)

  • Unit 3 Lesson 8 (trang 57)

  • Unit 3 Lesson 9 (trang 58)

  • Unit 3 Lesson 10 (trang 59)

  • Unit 3 Lesson 11 (trang 60)

  • Unit 3 Lesson 12 (trang 61)

  • Unit 3 Value (trang 62)

Unit 4: My house

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 64)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 65)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 66)

  • Unit 4 Lesson 4 (trang 67)

  • Unit 4 Lesson 5 (trang 68)

  • Unit 4 Lesson 6 (trang 69)

  • Unit 4 Lesson 7 (trang 70)

  • Unit 4 Lesson 8 (trang 71)

  • Unit 4 Lesson 9 (trang 72)

  • Unit 4 Lesson 10 (trang 73)

  • Unit 4 Lesson 11 (trang 74)

  • Unit 4 Lesson 12 (trang 75)

  • Unit 4 Value (trang 76)

Project 2

Stop and Check 2A & 2B

Units 1 - 4 Review

Unit 5: Cool clothes

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 84)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 85)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 86)

  • Unit 5 Lesson 4 (trang 87)

  • Unit 5 Lesson 5 (trang 88)

  • Unit 5 Lesson 6 (trang 89)

  • Unit 5 Lesson 7 (trang 90)

  • Unit 5 Lesson 8 (trang 91)

  • Unit 5 Lesson 9 (trang 92)

  • Unit 5 Lesson 10 (trang 93)

  • Unit 5 Lesson 11 (trang 94)

  • Unit 5 Lesson 12 (trang 95)

  • Unit 5 Value (trang 96)

Unit 6: My toys

  • Từ vựng Unit

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 98)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 99)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 100)

  • Unit 6 Lesson 4 (trang 101)

  • Unit 6 Lesson 5 (trang 102)

  • Unit 6 Lesson 6 (trang 103)

  • Unit 6 Lesson 7 (trang 104)

  • Unit 6 Lesson 8 (trang 105)

  • Unit 6 Lesson 9 (trang 106)

  • Unit 6 Lesson 10 (trang 107)

  • Unit 6 Lesson 11 (trang 108)

  • Unit 6 Lesson 12 (trang 109)

  • Unit 6 Value (trang 110)

Project 3

Stop and Check 3A & 3B

Unit 7: My body

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 116)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 117)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 118)

  • Unit 7 Lesson 4 (trang 119)

  • Unit 7 Lesson 5 (trang 120)

  • Unit 7 Lesson 6 (trang 121)

  • Unit 7 Lesson 7 (trang 122)

  • Unit 7 Lesson 8 (trang 123)

  • Unit 7 Lesson 9 (trang 124)

  • Unit 7 Lesson 10 (trang 125)

  • Unit 7 Lesson 11 (trang 126)

  • Unit 7 Lesson 12 (trang 127)

  • Unit 7 Value (trang 128)

Unit 8: Good food

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8 Lesson 1 (trang 130)

  • Unit 8 Lesson 2 (trang 131)

  • Unit 8 Lesson 3 (trang 132)

  • Unit 8 Lesson 4 (trang 133)

  • Unit 8 Lesson 5 (trang 134)

  • Unit 8 Lesson 6 (trang 135)

  • Unit 8 Lesson 7 (trang 136)

  • Unit 8 Lesson 8 (trang 137)

  • Unit 8 Lesson 9 (trang 138)

  • Unit 8 Lesson 10 (trang 139)

  • Unit 8 Lesson 11 (trang 140)

  • Unit 8 Lesson 12 (trang 141)

  • Unit 8 Value (trang 142)

Project 4

Stop and Check 4A & 4B

Units 5 - 8 Review

Giải Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends

Starter: Hello

  • Starter Lesson one: Words (trang 4)

  • Starter Lesson two: Grammar and song (trang 5)

  • Starter Lesson three: Words (trang 6)

  • Starter Lesson four: The alphabet (trang 7)

  • Starter Lesson five: Words (trang 8)

  • Starter Lesson six: Classroom language (trang 9)

Unit 1: This is your doll

  • Unit 1 Lesson one: Words (trang 10)

  • Unit 1 Lesson two: Grammar (trang 11)

  • Unit 1 Lesson three: Song (trang 12)

  • Unit 1 Lesson four: Phonics (trang 13)

  • Unit 1 Lesson five: Skills Time (trang 14)

  • Unit 1 Lesson six: Skills time (trang 15)

Unit 2: That is his ruler

  • Unit 2 Lesson one: Words (trang 16)

  • Unit 2 Lesson two: Grammar (trang 17)

  • Unit 2 Lesson three: Song (trang 18)

  • Unit 2 Lesson four: Phonics (trang 19)

  • Unit 2 Lesson five: Skills Time (trang 20)

  • Unit 2 Lesson six: Skills time (trang 21)

Tiếng Anh 3 Unit 3: Let’s find Mom

  • Unit 3 Lesson one: Words (trang 22)

  • Unit 3 Lesson two: Grammar (trang 23)

  • Unit 3 Lesson three: Song (trang 24)

  • Unit 3 Lesson four: Phonics (trang 25)

  • Unit 3 Lesson five: Skills Time (trang 26)

  • Unit 3 Lesson six: Skills time (trang 27)

Tiếng Anh 3 Review 1

Tiếng Anh 3 Fluency Time! 1

  • Lesson one: Everyday English (trang 30)

  • Lesson two: CLIL: Art (trang 31)

Tiếng Anh 3 Unit 4: I like monkeys

  • Unit 4 Lesson one: Words (trang 32)

  • Unit 4 Lesson two: Grammar (trang 33 )

  • Unit 4 Lesson three: Song (trang 34)

  • Unit 4 Lesson four: Phonics (trang 35)

  • Unit 4 Lesson five: Skills Time (trang 36 )

  • Unit 4 Lesson six: Skills time (trang 37)

Tiếng Anh 3 Unit 5: Do you like yogurt?

  • Unit 5 Lesson one: Words (trang 38)

  • Unit 5 Lesson two: Grammar (trang 39)

  • Unit 5 Lesson three: Song (trang 40)

  • Unit 5 Lesson four: Phonics (trang 41)

  • Unit 5 Lesson five: Skills Time (trang 42)

  • Unit 5 Lesson six: Skills time (trang 43)

Tiếng Anh 3 Unit 6: I have a new friend

  • Unit 6 Lesson one: Words (trang 44)

  • Unit 6 Lesson two: Grammar (trang 45)

  • Unit 6 Lesson three: Song (trang 46)

  • Unit 6 Lesson four: Phonics (trang 47)

  • Unit 6 Lesson five: Skills Time (trang 48)

  • Unit 6 Lesson six: Skills time (trang 49)

Tiếng Anh 3 Review 2

Tiếng Anh 3 Fluency Time! 2

  • Lesson one: Everyday English (trang 52)

  • Lesson two: CLIL: Science (trang 52)

Tiếng Anh 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt

  • Unit 7 Lesson one: Words (trang 54)

  • Unit 7 Lesson two: Grammar (trang 55)

  • Unit 7 Lesson three: Song (trang 56)

  • Unit 7 Lesson four: Phonics (trang 57)

  • Unit 7 Lesson five: Skills Time (trang 58)

  • Unit 7 Lesson six: Skills time (trang 59)

Tiếng Anh 3 Unit 8: I’m dancing with Dad

  • Unit 8 Lesson one: Words (trang 60)

  • Unit 8 Lesson two: Grammar (trang 61)

  • Unit 8 Lesson three: Song (trang 62)

  • Unit 8 Lesson four: Phonics (trang 63)

  • Unit 8 Lesson five: Skills Time (trang 64)

  • Unit 8 Lesson six: Skills time (trang 65)

Tiếng Anh 3 Unit 9: He can run

  • Unit 9 Lesson one: Words (trang 66)

  • Unit 9 Lesson two: Grammar (trang 67)

  • Unit 9 Lesson three: Song (trang 68)

  • Unit 9 Lesson four: Phonics (trang 69)

  • Unit 9 Lesson five: Skills Time (trang 70)

  • Unit 9 Lesson six: Skills time (trang 71)

Tiếng Anh 3 Review 3

Tiếng Anh 3 Fluency Time! 3

  • Lesson one: Everyday English (trang 74)

  • Lesson two: CLIL: Science (trang 75)

Tiếng Anh 3 Unit 10: May I take a photo?

  • Unit 10 Lesson one: Words (trang 76)

  • Unit 10 Lesson two: Grammar (trang 77)

  • Unit 10 Lesson three: Song (trang 78)

  • Unit 10 Lesson four: Phonics (trang 79)

  • Unit 10 Lesson five: Skills Time (trang 80)

  • Unit 10 Lesson six: Skills time (trang 81)

Tiếng Anh 3 Unit 11: There is a doll on the rug

  • Unit 11 Lesson one: Words (trang 82)

  • Unit 11 Lesson two: Grammar (trang 83)

  • Unit 11 Lesson three: Song (trang 84)

  • Unit 11 Lesson four: Phonics (trang 85)

  • Unit 11 Lesson five: Skills Time (trang 86)

  • Unit 11 Lesson six: Skills time (trang 87)

Tiếng Anh 3 Unit 12: Those are our computers

  • Unit 12 Lesson one: Words (trang 88)

  • Unit 12 Lesson two: Grammar (trang 89)

  • Unit 12 Lesson three: Song (trang 90)

  • Unit 12 Lesson four: Phonics (trang 91)

  • Unit 12 Lesson five: Skills Time (trang 92)

  • Unit 12 Lesson six: Skills time (trang 93)

Tiếng Anh 3 Review 4

Tiếng Anh 3 Fluency Time! 4

  • Lesson one: Everyday English (trang 96)

  • Lesson two: CLIL: Math (trang 97)

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 3 Chân trời sáng tạo các môn học hay khác:

  • Giải sgk Toán lớp 3 - CTST
  • Giải vbt Toán lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CTST
  • Giải vbt Tiếng Việt lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Tin học lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CTST
  • Giải Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Tự nhiên và xã hội lớp 3 - CTST
  • Giải Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 3 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 3 - CTST

Cách xem online sách lớp 3 mới:

  • Xem online bộ sách lớp 3 Kết nối tri thức
  • Xem online bộ sách lớp 3 Cánh diều
  • Xem online bộ sách lớp 3 Chân trời sáng tạo
Trang trước Trang sau
Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Học Tiếng Anh Trên Google Lớp 3