Học Tiếng Anh Lớp 3 Online Chuẩn Bộ Giáo Dục | Edupia

Babilala Babilala Edupia Tiểu học Edupia Tiểu học Tiếng Anh online chất lượng cao Edupia THCS Edupia THCS Edupia THCS Edupia Business Cuộc thi tiếng anh Cuộc thi Tiếng Anh Hotline: 093.120.8686 Hotline 093.120.8686 Edupia - Tiếng Anh online cho học sinh tiểu học Trang chủ Giới thiệu Khóa học Live class Học phí Tin tức Cẩm nang Thi đấu Đăng nhập Kích hoạt tài khoản
  1. Home
  2. Khóa học
  3. Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 3 Khoá học bám sát chương trình Sách Giáo Khoa Lớp 3. Tập trung giúp con nghe, hiểu và nói được các từ, câu quen thuộc về chủ đề gia đình và nhà trường.... Xem thêm avatar avatar avatar avatar avatar 4.8 (1.172) và 151526 người khác đang sử dụng. Unit 1 Hello Xin chào Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG: Chủ đề nói lời chào - tạm biệt và hỏi thăm sức khỏe Vocabulary hello, hi, nice, meet, you, how, are, fine, thanks, thank Học ngay Buổi 2 MẪU CÂU: Chào hỏi, tự giới thiệu bản thân và hỏi thăm sức khỏe Sentence Patterns Hello!,Hi! I'm Suzanna., It's nice to meet you, How are you?, I'm fine. Thank you. Học ngay Buổi 3 PHÁT ÂM: Chữ 'b' trong book và chữ 'h' trong happy Phonics big, blue, bed, bike, box, book, happy, horse, house,... Học ngay Buổi 4 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK: Chủ đề "Xin chào" I-speak Topic: Hello Học ngay Buổi 5 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 1 Extra Topic: "Hello" Học ngay Unit 2 What 's your name? Tên của bạn là gì? Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG: Chủ đề hỏi và đánh vần tên. Vocabulary what’s, you, your, name, how, do, spell Học ngay Buổi 2 MẪU CÂU: Hỏi và trả lời về tên và cách đánh vần tên Sentence Patterns What's your name?, How do you spell your name?, My name is...,... Học ngay Buổi 3 PHÁT ÂM: Chữ 'm' trong monster và chữ 'p' trong pink Phonics monster, milk, mango, painting, pink, purple,... Học ngay Buổi 4 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề "Tên của bạn là gì?" I-speak Topic What's your name? Học ngay Buổi 5 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 2 Extra Topic: "What is your name?" Học ngay Unit 3 This is Tony Đây là Tony Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG: Chủ đề giới thiệu bạn bè Vocabulary this, that, yes, no, is Học ngay Buổi 2 MẪU CÂU: Giới thiệu một người bạn mới - Hỏi và trả lời về người bạn mới Sentence Patterns This/That is + name., Is that/this + name?  Học ngay Buổi 3 PHÁT ÂM: chữ 't' trong tom và chữ 'y' trong yellow Phonics tom, tomato, toy, young, yellow,... Học ngay Buổi 4 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đây là Tony." I-speak Topic: This is Tony Học ngay Buổi 5 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 3 Extra Topic : "This is Tony" Học ngay Unit 4 How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các số đếm từ 1 đến 5 Vocabulary one, two, three, four, five Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Các số đếm từ 6 đến 10 Vocabulary six, seven, eight, nine, ten Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Cách hỏi tuổi và cách trả lời Sentence Patterns Who's that?, It's + name., How old are you?, I'm + age. Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: chữ 'f' trong five và chữ 's' trong six Phonics six, sound, seven, fat, five, four,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn bao nhiêu tuổi?" I-speak Topic: How old are you? Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 4 Extra Topic: "How old are you?" Học ngay Unit 5 Are they your friends? Họ là bạn của cậu à? Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG: Chủ đề bạn bè Vocabulary they, we, teacher, student, friend Học ngay Buổi 2 MẪU CÂU: Giới thiệu, hỏi và trả lời về một người bạn Sentence Patterns This is my friend + name, Are they your friends?, Yes, they are., No, they aren't. Học ngay Buổi 3 PHÁT ÂM: chữ 'a' trong that và chữ 'e' trong bed Phonics that, fat, cat, bench, red, bed, Ben,... Học ngay Buổi 4 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Họ là bạn của cậu à?" I-speak Topic: Are they your friends? Học ngay Buổi 5 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 5 Extra Topic: "Are they your friends?" Học ngay Review Review 1 Ôn tập 1 lớp 3 Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow TEST 1: ME AND MY FRIENDS arrow Pre Presentation 1 Bài học thuyết trình 1 lớp 3 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Unit 6 Stand up! Đứng lên! Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề lời chỉ dẫn trong lớp học Vocabulary Go out, come in, stand up, sit down, open your book, close your book Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề lời chỉ dẫn trong lớp học (tiếp) Vocabulary be quiet, don't talk, ask/answer the question, come here, write your name Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Đưa ra lời chỉ dẫn, xin phép và cách hồi đáp Sentence Patterns Open your book, please., May I come in?, Yes, you can., No, you can't,... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: chữ 'c' trong come và chữ 'd' trong down Phonics come, cat, dog, down, dirty,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đứng lên!" I-speak Topic: "Stand up!" Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 6 Extra Topic: "Stand up!" Học ngay Unit 7 That's my school! Đó là trường học của tớ Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề về cơ sở vật chất trong trường học Vocabulary school, library, classroom, computer room, playground, gym, music room Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề về các tính từ miêu tả trường học Vocabulary big, small, old, new, large, nice Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Cách giới thiệu, hỏi và trả lời về đặc điểm của cơ sở vật chất trong trường học Sentence Patterns That's the + school facility, Is the + school facility + adjective?, Yes, it is., No, it isn't. Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: chữ 'g' trong gym và chữ 'l' trong lizard Phonics gym, giant, giraffe, library, long, lizard,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đó là trường học của tớ!" I-speak Topic: That's my school! Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 7 Extra Topic: "That is my school" Học ngay Unit 8 This is my pen! Đây là bút của tớ! Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các đồ dùng học tập Vocabulary school bag, desk, pen, rubber, pencil, pencil case Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề các đồ dùng học tập (tiếp) Vocabulary notebook, book, ruler, pencil sharpener Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Cách nói về một hoặc nhiều đồ dùng học tập Sentence Patterns This/That is + school thing, These/Those are + school things,... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: chữ 'r' trong ruler và chữ 'th' trong these Phonics ruler, red, rubber, this, these,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đây là bút của tớ!" I-speak Topic: This is my pen! Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 8 Extra Topic: "This is my pen!" Học ngay Unit 9 What colour is it? Đây là màu gì? Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các màu sắc Vocabulary colour, yellow, blue, brown, green, white Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề các màu sắc (tiếp) Vocabulary pink, orange, black, purple, red Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU 01: Cách hỏi về đồ dùng học tập và cách trả lời Sentence Patterns Is this/that your + school thing?, Yes it is., No, it isn’t.,... Học ngay Buổi 4 MẪU CÂU 02: Cách hỏi màu sắc của các đồ dùng học tập và cách trả lời Sentence Patterns What colour is it?, It’s + colour., What colour are they?, They’re + colour., What colour is/are your + school things? Học ngay Buổi 5 PHÁT ÂM: chữ 'i' trong it và chữ 'o' trong orange Phonics iguana, iggy, insect, on, orange, octopus,... Học ngay Buổi 6 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đây là màu gì?" I-speak Topic: "What colour is it?" Học ngay Buổi 7 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 9 Extra Topic: "What colour is this?" Học ngay Unit 10 What do you do at break time? Bạn làm gì vào giờ giải lao? Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các hoạt động về thể thao Vocabulary play, badminton, football, basketball, table tennis, volleyball, chess Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Các hoạt động trong giờ ra chơi Vocabulary break time, hide and seek, blind man's bluff, skipping, skating,... Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi và trả lời về hoạt động yêu thích trong giờ ra chơi Sentence Patterns What do you do at breaktime?; Do you like + game/sport?;... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: chữ 'bl' trong blind và 'sk' trong skating Phonics blanket, blue, black, sky, skipping, skating,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn làm gì vào giờ giải lao?" I-speak Topic: "This is my family" Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 10 Extra Topic: "What do you do at break time?" Học ngay Review Review 2 Ôn tập 2 lớp 3 Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Review Review end of term 1 Ôn tập cuối kì 1 lớp 3 Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow TEST 2: ME AND MY SCHOOL arrow Pre Presentation 2 Bài học thuyết trình 2 lớp 3 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow MIDTERM TEST arrow Unit 11 This is my family Đây là gia đình tôi Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề số đếm từ 1 đến 99 Vocabulary eleven, twelve, thirteen, fourteen, twenty, sixty, sixteen,... Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề số đếm từ 1 đến 99 (tiếp) Vocabulary thirty, forty, forty-two, eighty-eight, twenty, twenty-nine,... Học ngay Buổi 3 TỪ VỰNG 03: Các thành viên trong gia đình Vocabulary photo, family, man, woman, father, mother Học ngay Buổi 4 TỪ VỰNG 04: Các thành viên trong gia đình (tiếp) Vocabulary grandfather, grandmother, brother, sister Học ngay Buổi 5 MẪU CÂU: Cách hỏi và trả lời về tuổi thành viên trong gia đình Sentence Patterns Who's that?; How old is your...? Học ngay Buổi 6 PHÁT ÂM chữ 'br' trong brother và chữ 'gr' grandmother Phonics bride, bread, brother, groom, grandmother, green,... Học ngay Buổi 7 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đây là gia đình tôi" I-speak Topic: "This is my family" Học ngay Buổi 8 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 11 Extra Topic: "This is my family" Học ngay Unit 12 This is my house. Đây là nhà của tôi. Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các phòng, khu vực trong nhà Vocabulary living room, kitchen, bathroom, bedroom, dining room, garden Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Các thứ trong vườn Vocabulary yard, tree, pond, fence, gate, over there Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Cách giới thiệu, hỏi và trả lời về các bộ phận của ngôi nhà Sentence Patterns There's a...; Is there a...; Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'ch' trong kitchen và chữ 'th' trong bathroom Phonics lunch, kitchen, teeth, bathroom,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Đây là nhà của tôi." I-speak Topic: "This is my house". Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 12 Extra Topic: "This is my house" Học ngay Unit 13 Where's my book? Sách của tớ đâu rồi? Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các đồ vật trong nhà Vocabulary poster, picture, table, chair Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Các đồ vật trong nhà (tiếp) Vocabulary coat, ball, map, wall, bed Học ngay Buổi 3 TỪ VỰNG 03: Các vị trí của đồ vật trong nhà Vocabulary under, on, near, next to, behind, in front of, in Học ngay Buổi 4 MẪU CÂU: Cách hỏi và trả lời về vị trí của đồ vật trong nhà Sentence Patterns Where's the...?; Where are the...?;... Học ngay Buổi 5 PHÁT ÂM: Chữ 'ch' trong chair và chữ 'wh' trong where Phonics whale, white, where, check, chair, kitchen,... Học ngay Buổi 6 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Sách của tớ đâu rồi?" I-speak Topic: "Where's my book?" Học ngay Buổi 7 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 13 Extra Topic: "Where is my book?" Học ngay Unit 14 Are there any posters in the room? Có tấm áp phích nào trong phòng không? Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các đồ vật trong phòng Vocabulary  wardrobe, mirror, lamp, fan Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề các đồ vật trong phòng (tiếp) Vocabulary  sofa, television, window, door, cupboard, cup Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi về sự tồn tại của các đồ vật trong phòng Sentence Patterns Are there any... in the room?, How many... are there?;... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'a' trong fan, chữ 'u' trong cup Phonics fan, dan, man, cup, bug, nuts,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Có tấm áp phích nào trong phòng không?" I-speak Topic: Are there any posters in the room? Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 14 Extra Topic: "Are there any posters in your room?" Học ngay Unit 15 Do you have any toys? Bạn có món đồ chơi nào không? Suzanna Hare Suzanna Hare Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các đồ chơi Vocabulary toy, doll, teddy bear, car, robot Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề các đồ chơi (tiếp) Vocabulary ball, puzzle, yoyo, ship, plane, kite Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi xem ai đó có món đồ chơi nào không? Sentence Patterns Does he/she have …?, Yes, he does/ No, he doesn’t Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'pl' plane, chữ 'sh' trong ship Phonics play, place, plane, ship, shoe, shop,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn có món đồ chơi nào không?" I-speak Topic: "Do you have any toys?" Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 15 Extra Topic: "Do you have any toys?" Học ngay Review Review 3 Ôn tập 3 lớp 3 Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow TEST 3: ME AND MY FAMILY arrow Pre Presentation 3 Bài học thuyết trình 3 lớp 3 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Unit 16 Do you have any pets? Bạn có con thú cưng nào không? Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các vật nuôi trong nhà Vocabulary dog, cat, cute, fish tank, goldfish Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề các vật nuôi trong nhà (tiếp) Vocabulary parrot, rabbit, cage, flower pot, Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi xem bạn có thú cưng không, vị trí thú cưng Sentence Patterns Do you have any …?; Where are the cats?;... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'o' trong dog, chữ 'o' trong parrot Phonics dog, hot, pot, parrot,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn có con thú cưng nào không?" I-speak Topic: "Do you have any pets?" Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 16 Extra Topic: "Do you have any pets?" Học ngay Unit 17 What toys do you like? Bạn thích món đồ chơi nào? Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG: Chủ đề đồ chơi Vocabulary  truck, playroom, same, different, room Học ngay Buổi 2 MẪU CÂU: Hỏi và trả lời về việc thích đồ chơi nào, về số lượng đồ chơi Sentence Patterns What toys do you like?; How many … do you have?;... Học ngay Buổi 3 PHÁT ÂM: chữ 'ie' trong kite và 'i' trong ship Phonics hit, ship, big, ride, fly, kite,... Học ngay Buổi 4 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn thích món đồ chơi nào?" I-speak Topic: "What toys do you like?" Học ngay Buổi 5 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 17 Extra Topic: "What toys do you like?" Học ngay Unit 18 What are you doing? Bạn đang làm gì vậy? Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Chủ đề các đồ vật trong phòng Vocabulary cook, read, sing, dance, watch TV Học ngay Buổi 2 TÙ VỰNG 02: Chủ đề các đồ vật trong phòng (tiếp) Vocabulary skate. draw, play the piano, clean the floor, listen to music, do homework Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi bạn hoặc ai đó đang làm gì Sentence Patterns What are you doing?; What’s he/she doing?;... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'ea' trong reading và 'aw' trong drawing Phonics read, eat, meat, drawing, hawl,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Bạn đang làm gì vậy??" I-speak Topic: "What are you doing?". Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 18 Extra Topic: "What are you doing?" Học ngay Unit 19 They're in the park Họ ở trong công viên Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các hoạt động ngoài trời Vocabulary fly kites, cycle, park Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Chủ đề thời tiết Vocabulary weather, sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, stormy Học ngay Buổi 3 MẪU CÂU: Hỏi và trả lời về hoạt động người khác đang làm và tình hình thời tiết Sentence Patterns What are they doing?; What’s the weather like?;... Học ngay Buổi 4 PHÁT ÂM: Chữ 'ai' trong rainy và chữ 'ae' trong skate Phonics paint, rain, skate, lake, gate,... Học ngay Buổi 5 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Họ ở trong công viên." I-speak Topic: "They're in the park." Học ngay Buổi 6 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 19 Extra Topic: "They're in the park" Học ngay Unit 20 Where's Sa Pa? Sa Pa ở đâu vậy? Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 TỪ VỰNG 01: Các địa điểm, phương hướng Vocabulary north, south, central, bay, mountain Học ngay Buổi 2 TỪ VỰNG 02: Các địa điểm ở Hà Nội Vocabulary  theatre, lake, temple, museum, place, play. Học ngay Buổi 3 TỪ VỰNG 03: Các địa điểm ở Hà Nội (tiếp) Vocabulary city, town, village, near, far,... Học ngay Buổi 4 MẪU CÂU: Cách hỏi và trả lời về vị trí, khoảng cách, địa điểm Sentence Patterns Where’s …?; Is … near Ha Noi?;... Học ngay Buổi 5 PHÁT ÂM: Chữ 'ar' trong far và chữ 'or' trong north Phonics park, far, car, more, floor, door,... Học ngay Buổi 6 LUYỆN GIAO TIẾP I-SPEAK - Chủ đề: "Sa Pa ở đâu vậy?" I-speak Topic: "Where is Sa Pa?" Học ngay Buổi 7 Bài tập bổ sung lớp 3 unit 20 Extra Topic: "Where's Sapa?" Học ngay Review Review 4 Ôn tập 4 lớp 3 Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow Review Review end of term 2 Ôn tập cuối kì 2 lớp 3 Nicholas Goudie Nicholas Goudie Giảng viên chính arrow TEST 4: ME AND THE WORLD AROUND arrow Pre Presentation 4 Bài học thuyết trình 4 lớp 3 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow FINAL EXAM arrow Unit 21 Summer practice Unit 1-2 Ôn tập hè Unit 1-2 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 22 Summer practice Unit 3-4 Ôn tập hè Unit 3-4 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 23 Summer practice Unit 5-6 Ôn tập hè Unit 5-6 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 24 Summer practice Unit 7-8 Ôn tập hè Unit 7-8 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 25 Summer practice Unit 9-10 Ôn tập hè Unit 9-10 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 26 Summer practice Unit 11-12 Ôn tập hè Unit 11-12 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 27 Summer practice Unit 13-14 Ôn tập hè Unit 13-14 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 28 Summer practice Unit 15-16 Ôn tập hè Unit 15-16 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 29 Summer practice Unit 17-18 Ôn tập hè Unit 17-18 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Unit 30 Summer practice Unit 19-20 Ôn tập hè Unit 19-20 Adam Lewis Adam Lewis Giảng viên chính arrow Buổi 1 Từ vựng Vocabulary Học ngay Buổi 2 Ngữ pháp Sentence Patterns Học ngay Buổi 3 Luyện nói I-speak Học ngay Buổi 4 Edupia Pro I-speak Học ngay Chào mừng Quý phụ huynh và các em học sinh đến với Series "Tự tin thuyết trình" Khóa học bổ sung kiến thức và kĩ năng cho học sinh tham gia cuộc thi "Vươn Ra Thế Giới" Tiếp theo Bạn đã có tài khoản học trên Edupia chưa? Chưa có Đã có Đăng ký thông tin tài khoản Họ và tên con Số điện thoại phụ huynh Tiếp theo Mật khẩu ( ít nhất 6 ký tự gồm cả chữ và số) Nhập lại mật khẩu Tiếp theo

Chúc mừng con đã hoàn thành bài học

Con nhận được

Đổi quà

Chúc mừng con đã đạt được 100 điểm đầu tiên

Con được thưởng

Nhận sao

Chúc mừng con đã hoàn thành bài học

Con nhận được

Đổi quà Học tiếp

Chúc mừng con đã hoàn thành buổi học

đầu tiên của tuần này. Hãy quay lại vào

ngày mai để khám phá điều thú vị nhé

Đồng ý

Chúc mừng con đã hoàn thành nhiệm vụ

Con được thưởng

3/3

Nhận sao ngay Giới thiệu Hotline 093.120.8686 Công ty cổ phần giáo dục Educa Corporation MST: 0108156933 do Sở KH và ĐT TP.Hà Nội cấp ngày 05/02/2018 Đại diện: Ông Trần Đức Hùng Hà Nội: Tầng 6, Tòa nhà Báo Sinh Viên - Hoa Học Trò, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội Tầng 6, Toà Comatce Tower 61 Nguỵ Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội Hồ Chí Minh: Toà nhà Unity, Số 113 - 115 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM Giới thiệu chung Nhà sáng lập Edupia Các khóa học trên Edupia Đội ngũ giáo viên Tải ngay qua QR Khoá học Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh lớp 4 Tiếng Anh lớp 5 Dạy tiếng anh theo tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 6 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 7 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 8 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 9 tuổi Dạy Tiếng Anh cho trẻ 10 tuổi Dạy tiếng anh theo lớp Mầm non Dạy Tiếng Anh Lớp 1 Dạy Tiếng Anh Lớp 2 Dạy Tiếng Anh Lớp 3 Dạy Tiếng Anh Lớp 4 Dạy Tiếng Anh Lớp 5 Đăng nhập icon icon Nhớ mật khẩu Đăng nhập Đăng ký tài khoản mới Quên mật khẩu ĐĂNG KÝ icon * Có thể nhập tên con và ngày tháng năm sinh viết không dấu icon * Mật khẩu bao gồm 6 ký tự trở lên viết liền icon Đăng ký ngay Đã có tài khoản? Đăng nhập ngay Quên mật khẩu icon icon icon reset Gửi Mã kích hoạt Vui lòng nhập mã kích hoạt Xác nhận Hủy Nhập mã kích hoạt icon * Mã kích hoạt trên thẻ gửi về cho phụ huynh. Không bắt buộc phải nhập khi quý vị chỉ đăng ký tài khoản và chưa có mã kích hoạt Xác nhận Bỏ qua Hướng dẫn quan trọng dành cho phụ huynh Phụ huynh vui lòng lựa chọn hình thức để nhận kết quả học tập của con hàng tuần, hàng tháng Nhận thông báo qua Facebook Nhận thông báo qua Email icon Xác nhận Kiểm tra kỹ thuật Vui lòng kiểm tra thiết bị của bạn trước khi bắt đầu học tập Kiểm tra Hủy Chọn khoá học bạn muốn Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh lớp 4 Tiếng Anh lớp 5 Series Tự tin thuyết trình THÔNG BÁO QUAN TRỌNG Từ 10/3/2020, Ban giáo vụ Edupia sẽ gửi kết quả học tập cho phụ huynh và hỗ trợ học sinh qua ZALO thay cho trang facebook: Ban giáo vụ Edupia. Xin cảm ơn! Kết nối Zalo Kết nối Gmail icon Xác nhận Bố mẹ hãy nhập chính xác số điện thoại của mình để nhận tài khoản học riêng của con và được hỗ trợ học tập từ các thầy cô. Chọn khối lớp con đang theo học Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Tạo tài khoản Bạn đã tạo tài khoản thành công. Thông tin tài khoản: Tên đăng nhập: Mật khẩu: * Vui lòng ghi lại thông tin tài khoản để sử dụng khi cần thiết Bắt đầu học

Từ khóa » Học Tiếng Anh Trên Google Lớp 3