15 thg 10, 2018
Xem chi tiết »
Cô sẵn sàng giải tỏa căng thẳng cả ngày dài rồi đấy. You are ready to relieve the stress of the day. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Check 'giải tỏa căng thẳng' translations into English. Look through examples of giải tỏa căng thẳng translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Learn how to relieve stress and pressure from Chris Evans. Mọi người ...
Xem chi tiết »
In addition many of funny games help you relieve stress and get some pleasant moments with your friends and relatives. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Seize the rogue robot and secure the area. 3. Chỉ để giải toả căng thẳng của mình như thường lệ đó mà! Just to release his stress as usual, I guess ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'làm bớt căng thẳng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Stress là một từ tiếng Anh và hiện đã được sử dụng phổ biến trong đời ... lần và 3 – 4 lần/ ngày để giải toả căng thẳng và lo âu hiệu quả.
Xem chi tiết »
WHO không chịu trách nhiệm về nội dung hoặc sự chính xác của bản dịch. Ấn bản gốc tiếng Anh là Doing what matters in times of stress: an illustrated guide.
Xem chi tiết »
Từ vựng. Phát âm. Dịch nghĩa ; stress. /strɛs/. sự căng thẳng ; stressed. /strɛst/. bị căng thẳng ; stressed out. /strɛst/ /aʊt/. bị căng thẳng ; anxious. /ˈæŋkʃəs/.
Xem chi tiết »
A psychologist walked around a room while teaching stress management to an audience. As she raised a glass of water, everyone expected they'd be asked the ...
Xem chi tiết »
Trong phần này các bạn sẽ luyện tập dịch một đoạn văn tiếng Việt sang tiếng Anh. Chủ đề là các mẩu tin tức, văn bản... đa lĩnh vực.
Xem chi tiết »
Đội ngũ Tiếng Anh Mỗi Ngày team luôn cố gắng không ngừng nâng cao chất lượng chương trình cũng như dịch vụ để giúp bạn học hiệu quả hơn. Những chia sẻ, nhận xét ...
Xem chi tiết »
giải tỏa căng thẳng kèm nghĩa tiếng anh stress relief, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; relieve. cứ yên ; cứu giúp ; dịu ; giúp giảm bớt ; giúp ; giúp đỡ ; giải toả ; giải ; giảm bớt ; giảm ; gân ; làm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Tỏa Căng Thẳng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải tỏa căng thẳng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu