Giải Tỏa Căng Thẳng Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giải tỏa căng thẳng" thành Tiếng Anh
Clear the air là bản dịch của "giải tỏa căng thẳng" thành Tiếng Anh.
giải tỏa căng thẳng + Thêm bản dịch Thêm giải tỏa căng thẳngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Clear the air
Lo.Ng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giải tỏa căng thẳng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giải tỏa căng thẳng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giải Toả Stress Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
Giải Tỏa Căng Thẳng In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Giải Toả Bằng Tiếng Anh
-
GIẢI TOẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ GIẢI TỎA STRESS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải Tỏa Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh Hay - Step Up English
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [44] | WILLINGO
-
LÀM BỚT CĂNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giải Tỏa Căng Thẳng | Alzheimer's Association | Vietnamese
-
Làm Thế Nào để Giải Tỏa Căng Thẳng Khi Luyện Thi TOEIC?
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 25 - Nói Về Stress - Pasal
-
Giải Tỏa Stress Khi Làm Việc Tại Nhà
-
Biện Pháp Giải Tỏa Căng Thẳng Trong Công Việc - Bệnh Viện Hồng Ngọc