giảm bớt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'giảm bớt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
giảm bớt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to cut down; to reduce; to diminish; to lessen. giảm bớt quyền hành của ai to diminish someone's power ; Từ ...
Xem chi tiết »
Emmanuel Macron aims to ease US-Iran tensions at G7 summit.
Xem chi tiết »
Họ thường có thể được giảm bớt bằng cách di chuyển · They can often be relieved by moving or rubbing your legs.
Xem chi tiết »
Phát âm giảm bớt · chi phí giảm bớt kinh doanh: shut down cost · giá trị đã giảm bớt: written down value · giảm bớt hàng trữ kho: run down inventories · giảm bớt ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · diminish ý nghĩa, định nghĩa, diminish là gì: 1. to reduce or be reduced in size or importance: 2. to reduce or be reduced in size or…
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · Vì là một ngoại động từ, từ ”raise” có thể ở dạng thức bị động. Cấu trúc hay gặp: to raise the reputation of…: tăng thêm danh tiếng của (ai…) to ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2020 · Nội dung này đã được cập nhật bằng Tiếng Anh. Bản dịch sẽ được cập ... hoãn trả nợ hoặc giảm bớt, còn được gọi là giảm nợ (bằng tiếng Anh).
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · Tràn dịch màng phổi là gì? Tràn dịch màng phổi hay tình trạng “ứ nước trong khoang màng phổi” (có tên tiếng Anh Pleural Effusion) là sự tích ...
Xem chi tiết »
Nói giảm nói tránh là một biện pháp biểu đạt mà bạn được học ngay từ những năm cấp 1 hoặc cấp 2. Nói giảm nói tránh nhằm mục đích làm giảm bớt cảm giác ghê ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; reduce. * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to ...
Xem chi tiết »
Hành động nhằm giảm thiểu ảnh hưởng, tận dụng lợi thế, hoặc đổi phó với những ... Là tác động của một biến cố khí hậu nguy hiểm lên một hệ thống cụ thể nào.
Xem chi tiết »
Tài liệu này được chuyển thể từ tài liệu tiếng Anh “Stay Healthy and Safe. While Giving Manicures and Pedicures: A Guide for Nail Salon Workers,”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giảm bớt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giảm bớt - Diminish, reduce =Giảm bớt quyền hành+To diminish someones powe. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giảm Bớt Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giảm bớt dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu