Giảm Bớt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
diminish, reduce, abridge là các bản dịch hàng đầu của "giảm bớt" thành Tiếng Anh.
giảm bớt + Thêm bản dịch Thêm giảm bớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
diminish
verbTheo lối này, thì chẳng bao lâu trước khi sức sống của khu rừng bắt đầu giảm bớt.
Under this practice, it wasn’t long before the vitality of the grove began to diminish.
GlosbeMT_RnD -
reduce
verbMỗi khi nó được duyệt xét lại, thì kích thước của nó được giảm bớt.
Each time it was reviewed, it was reduced in size.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
abridge
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- alleviate
- attenuate
- bate
- decrescent
- dilute
- diminishing
- diminutively
- dock
- down
- ease
- mitigative
- mitigatory
- modify
- relax
- relieve
- skeletonise
- skeletonize
- slacken
- to reduce
- axe
- decrease
- water down
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giảm bớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giảm bớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giảm Bớt Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
GIẢM BỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giảm Bớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MUỐN GIẢM BỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC GIẢM BỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "giảm Bớt" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Diminish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Sự Tăng Giảm Thông Dụng Nhất
-
Bảo Vệ Tài Chính Của Quý Vị Khỏi Sự ảnh Hưởng Của Dịch Coronavirus
-
Tràn Dịch Màng Phổi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Lịch Sự Hơn?
-
Nghĩa Của Từ : Reduced | Vietnamese Translation
-
[PDF] Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Lập Kế Hoạch Thích ứng Với Biến đổi ...
-
[PDF] Sống Khỏe Mạnh Và An Toàn Khi Làm Nghề Nail - OSHA
-
Nghĩa Của Từ Giảm Bớt Bằng Tiếng Anh