GIẢM CÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIẢM CÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgiảm cânweight lossgiảm cântrọng lượng mất mátmất trọng lượngcân nặngmất cângiảm cân trọng lượnglose weightgiảm câncân nặnggiảm trọng lượngmất cânmất trọng lượngtăng cânweight reductiongiảm cângiảm trọng lượngsụt cânreduce weightgiảm cângiảm trọng lượngdrop weightgiảm cângiảm trọng lượngthả trọng lượngslim downgiảm cânxuống mỏnggiảm bớtlosing weightgiảm câncân nặnggiảm trọng lượngmất cânmất trọng lượngtăng cânweight-lossgiảm cântrọng lượng mất mátmất trọng lượngcân nặngmất cângiảm cân trọng lượnglost weightgiảm câncân nặnggiảm trọng lượngmất cânmất trọng lượngtăng cânreducing weightgiảm cângiảm trọng lượngloses weightgiảm câncân nặnggiảm trọng lượngmất cânmất trọng lượngtăng cânslimming downgiảm cânxuống mỏnggiảm bớtdropping weightgiảm cângiảm trọng lượngthả trọng lượngreduced weightgiảm cângiảm trọng lượngweight lossesgiảm cântrọng lượng mất mátmất trọng lượngcân nặngmất cângiảm cân trọng lượngweight dropsgiảm cângiảm trọng lượngthả trọng lượngweight-reductiongiảm cângiảm trọng lượngsụt cânreduces weightgiảm cângiảm trọng lượng
Ví dụ về việc sử dụng Giảm cân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
muốn giảm cânwant to lose weighttrying to lose weightgiúp giảm cânhelp with weight losshelp to lose weighthelps to reduce weightcố gắng giảm cântry to lose weighttrying to lose weightattempting to lose weighttried to lose weightsẽ giảm cânwill lose weightwould lose weightlà giảm cânweight lossis to lose weightis weight lossthuốc giảm cânweight loss drugweight loss pillweight loss pillsphẫu thuật giảm cânweight loss surgerybariatric surgeryhỗ trợ giảm cânsupport weight lossgiảm cân hiệu quảeffective weight losskhông giảm cândon't lose weightno weight lossnot weight lossđã giảm cânhave lost weightcách giảm cânhow to lose weighthow weight losskhông thể giảm câncan't lose weightđang giảm cânare losing weightis losing weightnỗ lực giảm cânweight loss effortseffort to lose weightTừng chữ dịch
giảmđộng từreducegiảmdanh từdecreasereductioncutgiảmgiới từdowncândanh từweightbalancescalepoundloss STừ đồng nghĩa của Giảm cân
giảm trọng lượng cân nặng mất cân trọng lượng mất mát weight loss lose weight tăng cân giảm căng thẳng quân sựgiảm cân an toàn và hiệu quảTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giảm cân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giảm Cân Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Giảm Cân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giảm Cân Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
【6/2021】 Giảm Cân Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ Vựng Giảm Mỡ ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giảm Cân' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Tra Từ Giảm Cân Tiếng Anh Là Gì, Các Từ Vựng Giảm Mỡ Trong ...
-
Giảm Béo Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Giảm Mỡ Trong Tiếng Anh
-
Ăn Kiêng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giảm Cân' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Trà Giảm Cân Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ Vựng Giảm Mỡ Trong ...
-
Giảm Cân Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Chế Độ Ăn Kiêng Tiếng Anh Là Gì, Giảm ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giảm Cân
-
Tăng Cân Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt