giậm chân tại chỗ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giậm chân tại chỗ Tiếng Trung (có phát âm) là: 故步自封; 固步自封 《比喻安于现状, 不求进步(故步:走 ...
Xem chi tiết »
giẫm chân tại chỗ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giẫm chân tại chỗ Tiếng Trung (có phát âm) là: 裹足不前 《停步不进(多只有所顾虑)。》.
Xem chi tiết »
giậm chân tại chỗ. 故步自封; 固步自封 Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'giậm chân' trong tiếng Trung. giậm chân là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của giậm chân tại chỗ trong tiếng Trung ... 故步自封; 固步自封 《比喻安于现状, 不求进步(故步:走老步子; 封:限制住)。”故” ...
Xem chi tiết »
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến dậm chân tại chỗ: ; falter. chùn bước ; fall behind. tụt lại phía sau ; not be getting/going anywhere. không đi đến đâu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giậm chân tại chỗ trong Từ điển Tiếng Việt giậm chân tại chỗ [giậm chân tại chỗ] to walk on the spot (nghĩa bóng) to make no headway/progress; ...
Xem chi tiết »
Câu hỏi: "Học tiếng Trung cũng khá lâu rồi, chí ít cũng 5 năm trở lên, nhưng tại sao vẫn cứ giậm chân tại chỗ hoặc có tiến bộ nhưng vô cùng chậm và trình độ ...
Xem chi tiết »
Học ngoại ngữ - Nhiều người cho rằng những ai thích chêm từ tiếng Anh là sính ngoại, ... nói và viết bằng tiếng Anh của bạn tôi gần như "giậm chân tại chỗ".
Xem chi tiết »
Cô gái chỉ trích bạn trai làm shipper dù thu nhập kém tới 4 lần: Sai lầm chung khiến nhiều người giậm chân tại chỗ Tin tức giậm chân tại chỗ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Giậm Chân Tại Chỗ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giậm chân tại chỗ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu