Giẫm đạp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "giẫm đạp" into English
trample, to trample down, trample upon are the top translations of "giẫm đạp" into English.
giẫm đạp + Add translation Add giẫm đạpVietnamese-English dictionary
-
trample
verbBọn giẫm đạp người khác sẽ bị diệt khỏi đất.
And those trampling others down will perish from the earth.
GlosbeMT_RnD -
to trample down
verb GlosbeMT_RnD -
trample upon
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "giẫm đạp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "giẫm đạp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giẫm đạp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giẫm đạp - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIẪM ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giẫm đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'giẫm đạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GIẪM ĐẠP LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIẪM ĐẠP - Translation In English
-
"giẫm đạp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giẫm đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ "giẫm đạp" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "giẫm đạp" - Là Gì?
-
'đạp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giẫm đạp Hay Dẫm đạp, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Chạy Tán Loạn – Wikipedia Tiếng Việt