Check 'giẫm đạp' translations into English. Look through examples of ... Khác nào rơm bị giẫm đạp trong đống phân chuồng. ... Là giẫm đạp lên các sân ta?
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh giẫm đạp tịnh tiến thành: trample, to trample down, trample upon . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy giẫm đạp ít nhất 60 lần.
Xem chi tiết »
The slang that's associated with the word can be construed in other ways which are bully, trampling down, bigot, or hatred. more_vert.
Xem chi tiết »
giẫm đạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giẫm đạp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giẫm đạp. trample upon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giẫm đạp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giẫm đạp - Trample upon =Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác+To trample upon othersinterests.
Xem chi tiết »
Since it was obvious to them that Ortomea Empire had trampled over their country and the King had just let them return home. Tôi đã giẫm đạp lên chúng trong cơn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'giẫm đạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "giẫm đạp" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giẫm đạp trong tiếng Anh.giẫm đạp là gì? ... @giẫm đạp - Trample upon =Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác+To trample upon others'interests ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giẫm đạp' trong tiếng Anh. giẫm đạp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
동사 giẫm đạp, chà đạp. 3. 동사 giẫm lên, đạp lên ... đạp. đạp vật gì dưới chân. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... Đứa trẻ quẫy đạp trong nȏi. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Sau đây là bài phân tích cụm từ giẫm đạp hay dẫm đạp, mời bạn tham khảo để biết cách sử dụng từ đúng. giam dap hay dam dap. Viết dẫm đạp hay giẫm đạp là đúng ...
Xem chi tiết »
Chạy tán loạn, từ dùng trên báo chí cho người trong thảm họa là vụ giẫm đạp (tiếng Anh: stampede /stæmˈpiːd/) là một hành động thúc đẩy các động vật bầy đàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giẫm đạp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giẫm đạp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu