13 thg 7, 2020 · Giảm giá tiếng Anh là discount, phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Giảm giá là hình thức hạ thấp giá của sản phẩm so với giá thị trường, ...
Xem chi tiết »
But if the predictive quality deteriorates out-of-sample by not very much (which is not precisely definable), then the forecaster may be satisfied with the ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh giảm giá trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: deflation, devalue, cut-price . Bản dịch theo ngữ cảnh của giảm giá có ít nhất 1.928 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giảm giá trong một câu và bản dịch của họ · BlackBerry PlayBook giảm giá 200 USD tại thị trường Mỹ. · BlackBerry PlayBook price drops to $300 in ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
” Chương Trình Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì ? Chương Trình Khuyến Mãi In English · ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X %.
Xem chi tiết »
Giảm giá tiếng Anh là discount, phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Một số từ vựng đồng nghĩa với giảm giá trong tiếng Anh. Clearance: Giảm giá vĩnh viễn cho đến khi hết ...
Xem chi tiết »
Sales (off) là thuật ngữ chính xác nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, ví dụ ở ...
Xem chi tiết »
Giảm giá xuống tiếng Anh là gì · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Sale: Giảm giá theo loại sản phẩm. Sales off: Giảm giá trong khoảng thời gian ngắn nhất định. Quantity discount: Giảm giá với số lượng lớn. Allowance: Đổi sản ...
Xem chi tiết »
Sale off: là sự giảm giá trong giá cả. Vd: the new types of watches is sale 50% off (Nhiều loại đồng hồ thì giảm giá đến 50%)...
Xem chi tiết »
Ở tranminhdung. vnệt Nam cũng hay thường “ vay mượn ” những từ tiếng Anh trong những chương trình giảm giá, khuyến mại ( săn marketing ) nhất là những tên ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2017 · Bạn có thể được giảm 5 USD. Buy 1 get 1 half price. Giảm giá một nửa khi mua cái thứ hai. The prices are fixed. Đó là giá cố ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Trong bài viết này, bài viết sẽ đề cập đến 8 thuật ngữ thường gặp nhất: Promotion, sales (off), clearance, price drop, mark down, discount, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giảm Giá Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giảm giá bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu