Giẫm Lên Vết Xe đổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giẫm lên vết xe đổ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giẫm lên vết xe đổ trong tiếng Trung và cách phát âm giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung giẫm lên vết xe đổ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung 重蹈覆辙 《再走翻过车的老路, 比喻不吸取失败的教训, 重犯过去的错误。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
重蹈覆辙 《再走翻过车的老路, 比喻不吸取失败的教训, 重犯过去的错误。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giẫm lên vết xe đổ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • rải mìn tiếng Trung là gì?
  • tốc độ cao nhất tiếng Trung là gì?
  • chú trọng tiếng Trung là gì?
  • vụ hè thu tiếng Trung là gì?
  • lời phán quyết tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giẫm lên vết xe đổ trong tiếng Trung

重蹈覆辙 《再走翻过车的老路, 比喻不吸取失败的教训, 重犯过去的错误。》

Đây là cách dùng giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giẫm lên vết xe đổ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 重蹈覆辙 《再走翻过车的老路, 比喻不吸取失败的教训, 重犯过去的错误。》

Từ điển Việt Trung

  • huyện ứng hòa tiếng Trung là gì?
  • như trút gánh nặng tiếng Trung là gì?
  • cẩu mã tiếng Trung là gì?
  • cửu tộc tiếng Trung là gì?
  • tỉa cây non tiếng Trung là gì?
  • hoa ngâu tiếng Trung là gì?
  • lấy chồng khác tiếng Trung là gì?
  • được xem là tiếng Trung là gì?
  • lợn biển tiếng Trung là gì?
  • mát mẻ tiếng Trung là gì?
  • phòng mổ xẻ tiếng Trung là gì?
  • thuỷ quân tiếng Trung là gì?
  • tỉnh Yên Bái tiếng Trung là gì?
  • tình luỵ tiếng Trung là gì?
  • ne tiếng Trung là gì?
  • giao thông tiếng Trung là gì?
  • nảy lòng tham tiếng Trung là gì?
  • khu phát bóng tiếng Trung là gì?
  • van bình chừa cháy tiếng Trung là gì?
  • lãn tiếng Trung là gì?
  • ngâng tiếng Trung là gì?
  • quay trở lại tiếng Trung là gì?
  • ụ nổi tiếng Trung là gì?
  • không nên thân tiếng Trung là gì?
  • phó giám đốc tiếng Trung là gì?
  • hào khí bừng bừng tiếng Trung là gì?
  • trăng gió tiếng Trung là gì?
  • dưa leo tiếng Trung là gì?
  • khô mộc tiếng Trung là gì?
  • lượn quanh tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giẫm Lên Vết Xe đổ