Nghĩa Của Từ Vết Xe đổ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
dấu vết còn in lại của bánh xe bị đổ; dùng để ví con đường, cách thức sai lầm mà người nào đó đã đi, đã làm và đã thất bại (hàm ý không nên đi theo, làm theo con đường, cách thức ấy)
giẫm lên vết xe đổ của người khác Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BA%BFt_xe_%C4%91%E1%BB%95 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giẫm Lên Vết Xe đổ
-
Giẫm Lên Vết Xe đổ - WikiDich
-
Giẫm Lên Vết Xe đổ - WikiDich
-
Giẫm Lên Vết Xe đổ -- Phiên Ngoại - WikiDich
-
SkyNovel - "- Chúng Ta Sẽ Không Giẫm Lên Vết Xe đổ. - Mong...
-
Giẫm Lên Vết Xe đổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phải Chăng Tuyết Sẽ Giẫm Lên ''vết Xe đổ'' Của Mẹ Mình? - YouTube
-
Giẫm Lên Vết Xe đổ-Lịch Lạc | Truyện Convert Chưa Xác Minh
-
Lời Bài Hát Đừng Giẫm Lên Vết Xe đỗ đời Tôi - Khaly Nguyễn
-
“Tại Sao Chúng Ta Vẫn Tiếp Tục Giẫm Lên Vết Xe đổ?” - CafeF
-
Nếu đây Là Tình Yêu - Chương 10-1: Giẫm Lên Vết Xe đổ
-
Định Nghĩa Của Từ '重蹈覆辙' Trong Từ điển Từ điển Trung - Cồ Việt
-
Klopp Giẫm Lên Vết Xe đổ Của Chính Mình - Thể Thao - Zing
-
Đừng Dẫm Lên Vết Xe Đổ Đời Tôi (Remix) - Khaly Nguyễn