Giảm phát là khi mức tổng quát giá cả giảm . Deflation is when the general level of prices is falling . EVBNews. Vào tháng ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
en A decrease in the general price level, that is, in the nominal cost of goods and services as well as wages. Nhu cầu trong nước cũng yếu đi , và lý do chính ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
giảm phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giảm phát sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giảm phát. deflation ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2019 · Giảm phát trong tiếng Anh là Deflation. Giảm phát là sự giảm giá chung đối với hàng hóa và dịch vụ xảy ra khi tỉ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0%.
Xem chi tiết »
Cũng có thể nói giảm phát là lạm phát với tỷ lệ mang giá trị âm. ... Trong các tài liệu thống kê tình hình kinh tế chính thức, khi đề cập đến giảm phát, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'giảm phát' trong tiếng Anh. giảm phát là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... giảm phát (lưu thông) tiền tệ: deflate the currency (to...) ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữTiếng Anhelectronic stability programHình ảnh cho thuật ngữ electronic stability programHệ thống điều khiển ổn định xe bằng điện tử (ESP). ..
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giam phat trong tiếng Anh.giam phat là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... giảm phát (lưu thông) tiền tệ: deflate the currency (to...) ...
Xem chi tiết »
an urgent requirement is to reduce emissions of pollutants in the Earth's atmosphere.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Giảm phát ( tiếng Anh : Deflation ) là một hiện tượng kỳ lạ diễn ra phổ cập trong nền kinh tế tài chính quốc tế trong những năm trở lại đây.
Xem chi tiết »
Economic management with the aim of controlling inflation and reducing unemployment rate for workers. Quản lý kinh tế nhằm kiểm soát lạm phát và giảm tỷ lệ thất ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 14 thg 7, 2022 · Đặc biệt, giảm phát có thể gây hại cho những người đi vay, những người có thể bị ràng buộc phải trả các khoản nợ của họ bằng số tiền có giá trị ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 7, 2022 · Trong trường hợp của Hoa Kỳ, đó là Cục Dự trữ Liên bang. Các Fed Funds Rate là tỷ lệ mà tại đó các ngân hàng vay tiền từ chính phủ, nhưng để ...
Xem chi tiết »
Việt Nam là thành viên của Quỹ Đối tác các-bon trong lâm nghiệp (FCPF) từ năm ... trả giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ (tên tiếng anh Emission Reductions ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái. Foreign Currency: Ngoại tệ. Mẫu câu về lạm phát bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giảm Phát Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giảm phát trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu