GIÁM SÁT HẢI QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÁM SÁT HẢI QUAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giám sát hải quancustoms supervision
Ví dụ về việc sử dụng Giám sát hải quan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giámdanh từgiámchiefsurveillancedirectorgiámđộng từmonitorsáttrạng từcloselysátdanh từpolicemurdersurveillancesurveyhảitính từhảihainavalhảidanh từseanavyquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthority giám sát hệ thốnggiám sát hiệu suấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giám sát hải quan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hải Quan Giám Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Giám Sát Hải Quan (Customs Supervision) Là Gì? Nguyên Tắc Tiến ...
-
131+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hải Quan
-
"giám Sát Hải Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - TOP10HCM.COM
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xuất Nhập Khẩu - Dịch Vụ Hải Quan
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tổng Cục Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu & Logistics (P1)
-
Hải Quan Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Customs - Từ điển Anh - Việt
-
Niêm Phong Hải Quan (Customs Sealing) Là Gì? - Melody Logistics
-
Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan
-
Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính