Nghĩa Của Từ Customs - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´kʌstəmz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Thuế nhập khẩu
Cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan
customs officer cán bộ hải quan customs formalities thủ tục hải quanChuyên ngành
Điện
thuế hải quan
Kỹ thuật chung
hải quan
customs agency sở hải quan customs and import duties hải quan và thuế nhập khẩu customs clearance làm thủ tục hải quan Customs Department sở hải quan customs examination room phòng kiểm tra hải quan customs seal niêm phong của hải quan customs shed phòng kiểm tra hải quan customs station trạm hải quan Import Duties and Customs thuế nhập khẩu và hải quan Plant, Customs Clearance thủ tục hải quanKinh tế
hải quan
board of customs cục hải quan border customs office trạm hải quan cửa khẩu bureau of customs cục hải quan clear through customs nộp thuế hải quan commission of customs ty thuế vụ hải quan community customs hải quan cộng đồng community customs hải quan liên hợp customs agreement hiệp định hải quan customs appraised value giá trị ước tính của hải quan customs authorities các nhà chức trách hải quan customs authorities nhà chức trách hải quan customs autonomy quyền từ chủ hải quan customs bill of lading vận đơn hải quan customs bills of entry thông báo hải quan customs boat tàu hải quan customs bond giấy bảo đảm nợ thuế của hải quan customs boundary biên giới hải quan customs certificate giấy chứng hải quan customs clearance giấy chứng ra cảng của hải quan customs clearance thủ tục khai hải quan customs clerk nhân viên hải quan customs code bộ luật hải quan customs confiscation sự tịch thu của hải quan customs convention hiệp định hải quan Customs Convention on Containers Công ước Hải quan về Công-ten- nơ customs court tòa án hải quan customs debenture giấy chứng nhận hoàn thuế hải quan customs declaration tờ khai hải quan customs declaration (form) tờ khai hải quan customs deposit tiền gửi của hải quan customs detention sự giữ lại của hải quan customs drawback sự hoàn thuế hải quan customs duty thuế hải quan customs duty (customsduties) thuế hải quan customs examination giám sát hải quan customs fees phí hải quan customs fees on correspondence phí kiểm tra thư tín của hải quan customs formalities thủ tục hải quan customs frontier biên giới hải quan customs gold unit đơn vị vàng hải quan customs head office tổng cục hải quan customs house cục hải quan customs import tariff biểu thuế nhập khẩu hải quan customs inspection sự kiểm tra của hải quan customs inspector nhân viên kiểm tra hải quan customs invoice hóa đơn hải quan customs manifest tờ khai hải quan customs nomenclature phân loại biểu thuế hải quan customs notice thông báo hải quan customs office sở hải quan customs officer nhân viên hải quan customs official viên chức hải quan customs organization tổ chức hải quan customs papers giấy tờ hải quan customs pass giấy thông hành hải quan customs permit giấy phép hải quan customs police cảnh sát hải quan customs praiser viên giám định hải quan customs preventive nhân viên bắt buôn lậu hải quan customs procedures thủ tục hải quan customs re-entry permit giấy phép tái nhập khẩu của hải quan customs receipt biên lai hải quan customs regime chế độ hải quan customs regulations điều lệ hải quan customs regulations quy định hải quan customs regulations thể lệ hải quan customs release sự cho qua của hải quan customs report danh sách tàu vào cảng của hải quan customs requirements quy định hải quan customs seal dấu niêm phong của hải quan Customs Service cục Hải quan customs station trạm hải quan customs statistics thống kê hải quan customs surveyor thanh tra hải quan customs tare trọng lượng bì hải quan customs transit document chứng từ quá cảnh hải quan customs valuation giá trị tính thuế (hải quan) customs valuation giá trị ước tính của hải quan customs valuation sự ước giá ở hải quan customs value giá tính thuế hải quan customs wharf bến tàu hải quan declaration at the customs việc khai hải quan declared value for customs giá trị hàng khai hải quan export customs entry tờ khai hải quan xuất khẩu full capacity customs office cục hải quan toàn năng Her Maesty's Customs hải quan Anh Her Majesty's Customs hải quan Anh Inspectorate General of Customs Tổng cục Thanh tra hải quan place of customs inspection địa điểm khám xét của hải quan procedure of customs thủ tục khai hải quan seizure of contraband by the Customs sự tịch thu hàng lậu của Hải quan single customs document chứng từ hải quan đơn nhất site of customs inspection địa điểm khám xét của hải quan superintendent of customs viên giám sát hải quan surveyor of customs giám sát viên hải quan surveyor of customs người kiểm tra kho hải quan surveyor of customs người phụ trách kho hải quan surveyor of customs nhân viên kiểm tra hải quan Trade Industry and Customs Department Cơ quan Công thương và Hải quan (Hồng Kông) World Customs Organization Tổ chức Hải quan thế giới Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Customs »Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hải Quan Giám Sát Tiếng Anh Là Gì
-
GIÁM SÁT HẢI QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giám Sát Hải Quan (Customs Supervision) Là Gì? Nguyên Tắc Tiến ...
-
131+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hải Quan
-
"giám Sát Hải Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - TOP10HCM.COM
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xuất Nhập Khẩu - Dịch Vụ Hải Quan
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tổng Cục Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu & Logistics (P1)
-
Hải Quan Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Niêm Phong Hải Quan (Customs Sealing) Là Gì? - Melody Logistics
-
Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan
-
Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính