30 thg 7, 2020 · Giãn cách xã hội tiếng Nhật là shakai kyori (社会距離), là phương pháp ngăn chặn hoặc làm chậm sự lây lan của dịch bệnh.
Xem chi tiết »
Giãn cách xã hội tiếng Nhật là shakai kyori (社会距離),. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giãn cách xã hội. Uirusu (ウイルス): ...
Xem chi tiết »
Giãn cách xã hội có nghĩa là 社会距離: trong tiếng Nhật社会距離 Phát âm là Shakai kyori nghĩa là Giãn cách xã hội là hình thức nhằm làm chậm sự lây lan của dịch ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Giãn cách xã hội tiếng Nhật là shakai kyori, phiên âm của 社会距離. Giãn cách xã hội là hình thức nhằm làm chậm sự lây lan của dịch bệnh ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Kakudai (拡大): Sự mở rộng, sự lan rộng. Taisaku (対策): Biện pháp. Suteihōmu (ステイホーム): Ở nhà. Shakai kyori (社会距離): Giãn cách xã hội. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Giãn cách xã hội là hình thức nhằm làm chậm sự lây lan của dịch bệnh trong cộng đồng. Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giãn cách xã ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2020 · 社会的距離 (Shakaiteki kyori) : Giãn cách xã hội ... Mặt khác, (nghe nói) số bệnh nhân ở mức nặng trong ngày mùng 7 là 23 người, ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Cách ly xã hội tiếng Nhật là hitogomi o yokeru (人混みを避ける). Cách ly xã hội chính là biện pháp hữu hiệu nhất khi tình hình dịch bệnh ngày ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2020 · Trong đó có rất nhiều từ mà người học tiếng Nhật ít khi nghe đến. ... Khi dịch ra tiếng Nhật là 社会的距離 – khoảng cách xã hội hay còn gọi ...
Xem chi tiết »
Louis lúc đó ít hơn là ở Philadelphia khi ở đó vẫn cho phép tụ tập và không giới thiệu giãn cách xã hội là gì cho tới hai tuần sau của ca dịch bệnh đầu tiên. Bị thiếu: nhật | Phải bao gồm: nhật
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · ... Nhật là cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng covid bằng tiếng Nhật. ... ソーシャルディスタンス: social distance khoảng cách xã hội.
Xem chi tiết »
Giãn cách xã hội tiếng Trung là 社会距离 (Shèhuì jùlí): là giảm khả năng tiếp xúc giữa người bị nhiễm trùng và những người khác không bị nhiễm bệnh, để giảm ...
Xem chi tiết »
Cách ly xã hội tiếng Trung là 社会隔离 (shèhuìgélí), đây là biện pháp làm hạn chế việc tiếp xúc với virus làm giảm sự lây lan cho xã hội.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Giãn Cách Xã Hội Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giãn cách xã hội trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu