Gian Truân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gian truân
hard (nói về cuộc đời)
sống một cuộc đời gian truân từ lúc bé to lead a hard life from a child
Từ điển Việt Anh - VNE.
gian truân
hard



Từ liên quan- gian
- gian lá
- gian tà
- gian tế
- gian ác
- gian đồ
- gian bào
- gian bên
- gian cực
- gian dâm
- gian dối
- gian gâm
- gian hàm
- gian khổ
- gian lao
- gian lận
- gian lậu
- gian nan
- gian nhà
- gian phi
- gian phu
- gian phụ
- gian sơn
- gian trá
- gian tặc
- gian xảo
- gian băng
- gian giản
- gian giảo
- gian hiểm
- gian hoạt
- gian hàng
- gian hùng
- gian manh
- gian mạch
- gian nguy
- gian nhân
- gian nịnh
- gian phát
- gian sườn
- gian tham
- gian thần
- gian tình
- gian đảng
- gian ngoan
- gian thông
- gian truân
- gian xương
- gian thương
- gian nồi hơi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gian Truân Nghĩa Là Sao
-
Nghĩa Của Từ Gian Truân - Từ điển Việt
-
Gian Truân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gian Truân" - Là Gì?
-
Gian Truân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gian Truân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'gian Truân' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gian Truân Là Gì
-
Từ Điển - Từ Gian Truân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Meaning Of ' Gian Truân Là Gì, Nghĩa Của Từ Gian Truân
-
GIAN TRUÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Gian Truân Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ: Truân - Từ điển Hán Nôm