Giăng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giăng" thành Tiếng Anh

spread, stretch, spin là các bản dịch hàng đầu của "giăng" thành Tiếng Anh.

giăng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • spread

    verb

    Ngài giăng lưới dưới chân tôi, bắt lùi bước.

    He has spread out a net for my feet; he has forced me to turn backward.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • stretch

    verb

    Là đấng giăng tầng trời+ và đặt nền trái đất?

    The One who stretched out the heavens+ and laid the foundation of the earth?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • spin

    adjective verb noun

    Chúa nhện, vĩ đại và lặng im... hãy giăng lưới và lắng nghe lời thỉnh cầu của chúng tôi.

    Master spider, stilted or stifled, spin us a web and heed our call.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • trawl
    • extend
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " giăng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Giăng proper + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • John

    proper

    one of the epistles of John [..]

    Làm thế nào mà Giăng được xem là một trong số các vị tiên tri cao trọng nhất?

    How is it that John was considered one of the greatest of prophets?

    en.wiktionary2016
  • ( Protestantism) John

    enwiki-01-2017-defs
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "giăng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Giăng Dây Tiếng Anh