Giáo trình330.015195 NG-TToán ứng dụng trong kinh tế / - Mô tả
- Marc
- Đầu mục(17)
- Tài liệu số(0)
| DDC | 330.015195 | | Tác giả CN | Nguyễn Quang Thuận | | Nhan đề | Toán ứng dụng trong kinh tế / TS. Nguyễn Quang Thuận, PGS. TS. Nguyễn Hải Thanh | | Thông tin xuất bản | Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội, 2020 | | Mô tả vật lý | 245tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm | | Tóm tắt | Cung cấp các kiến thức toán học cơ bản trong kinh tế, quản lý, kinh doanh và tài chính gồm: Hàm số một biến số; tỷ lệ phần trăm, cấp số và toán tài chính; đạo hàm; hàm số nhiều biến số; tích phân; ma trận; quy hoach tuyến tính; phương trình sai phân và phương trình vi phân | | Từ khóa tự do | Tài chính | | Từ khóa tự do | Quản lý | | Từ khóa tự do | Kinh tế | | Từ khóa tự do | Toán ứng dụng | | Môn học | Toán ứng dụng trong kinh tế-7B4017.22 | | Địa chỉ | 01Kho Giáo trình(2): 01107387-8 | | Địa chỉ | 06Kho Khoa Kinh tế(15): 06102185-99 | | | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 74055 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F69AD341-F070-4362-8E6E-350F97D38B9B |
|---|
| 005 | 202501141641 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250114164128|bdtmkhue|c20240814174008|ddtktrang|y20201124210231|zdtktrang |
|---|
| 082 | |a330.015195|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quang Thuận |
|---|
| 245 | |aToán ứng dụng trong kinh tế / |cTS. Nguyễn Quang Thuận, PGS. TS. Nguyễn Hải Thanh |
|---|
| 260 | |bNhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội, |c2020 |
|---|
| 300 | |a245tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp các kiến thức toán học cơ bản trong kinh tế, quản lý, kinh doanh và tài chính gồm: Hàm số một biến số; tỷ lệ phần trăm, cấp số và toán tài chính; đạo hàm; hàm số nhiều biến số; tích phân; ma trận; quy hoach tuyến tính; phương trình sai phân và phương trình vi phân |
|---|
| 653 | |aTài chính |
|---|
| 653 | |aQuản lý |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aToán ứng dụng |
|---|
| 692 | |aToán ứng dụng trong kinh tế|b7B4017.22 |
|---|
| 852 | |a01|bKho Giáo trình|j(2): 01107387-8 |
|---|
| 852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 06102185-99 |
|---|
| 890 | |b26|a17 |
|---|
| | | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | | 1 | 06102185 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 15 | | 2 | 06102186 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 16 | | 3 | 06102187 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 17 | Hạn trả:31-10-2024 | | 4 | 06102188 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 18 | | 5 | 06102189 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 19 | | 6 | 06102190 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 20 | | 7 | 06102191 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 21 | | 8 | 06102192 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 22 | | 9 | 06102193 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 23 | | 10 | 06102194 | Kho Khoa Kinh tế | 330.015195 NG-T | Sách Tiếng Việt | 24 | 1 2 of 2 | Không có liên kết tài liệu số nào | | |