GIÁO VIÊN TRỢ GIẢNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GIÁO VIÊN TRỢ GIẢNG " in English? giáo viên trợ giảngassistant teachertrợ lý giáo viêngiáo viên trợ giảngtrợ giảngtrợ giáo
Examples of using Giáo viên trợ giảng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
giáonounteacherchurchreligionspeargiáoadjectivecatholicviênnounpelletparkcapsulestaffofficertrợnounaidsupportassistanceassistanttrợverbhelpgiảngnounfacultyteachinglectureinstructorgiảngverbpreach giáo viên theo dõigiáo viên tiếng anhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English giáo viên trợ giảng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trợ Giảng In English
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Là Gì? Cần Làm Những Gì? Có Khó Không? - Glints
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Là Gì? Công Việc Của Trợ Giảng Tiếng Anh
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Là Gì? Làm Gì? Lương Bao Nhiêu? - ViecLamVui
-
Trợ Giảng Tiếng Anh: Điều Kiện để Làm Teaching Assistant
-
"Trợ Giảng" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Glosbe - Trợ Giảng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tuyển Giáo Viên - Trợ Giảng Tiếng Anh | Facebook
-
Việc Làm Trợ Giảng Tiếng Anh Tại Hà Nội - Indeed
-
Mô Tả Công Việc Của Trợ Giảng Tiếng Anh - Joboko
-
Tìm Việc Làm Trợ Giảng Tiếng Anh, Tuyển Dụng Trợ Giảng Tiếng Anh
-
Tuyển Teaching Assistant (Trợ Giảng Tiếng Anh) - TopCV
-
Trợ Giảng Tiếng Anh Archives - SIMPLE ENGLISH TESOL