Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle , một hành động làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng. Startle có phát âm là /ˈstɑː. təl/ (Anh - Anh) và /ˈstɑːr. t̬əl/ (Anh - Mỹ).
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "giật mình" thành Tiếng Anh: start, jump, gasp. Câu ví dụ: " Chuyện gì thế ? " bà cụ giật mình hỏi .
Xem chi tiết »
He is startled awake, but sees nothing unusual. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Một trại đối lập bao gồm những người giật mình trong nỗi kinh hoàng với một muỗng cà phê thêm đường hoặc một gram gluten. An opposing camp includes those ...
Xem chi tiết »
giật mình = to jump; to start Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn She started at the sound of his voice Câu hỏi của hắn làm tôi giật mình His question gives ...
Xem chi tiết »
Are you bitching because you feel guilty? 2. Anh làm tôi giật mình. – You scared me. 3. Tôi không có giật mình đâu.
Xem chi tiết »
He who excuses himself, accuses himself. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Có tật giật mình dịch sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle, một hành vi làm điều gì đó bất ngờ tạo ngạc nhiên cùng đôi lúc khiến người hoặc động vật hoang ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · startle - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... làm giật mình, làm hoảng hốt ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Trong giờ đồng hồ Anh, giật bản thân được dịch là Startle, một hành vi làm cho điều nào đó bất ngờ khiến ngạc nhiên và đôi lúc khiến người hoặc ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bị giật mình' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
What Are Night Terrors? Chứng giật mình thức dậy hoảng sợ là gì? Most parents have comforted their ...
Xem chi tiết »
Bây giờ thế giới nói chung không biết phải làm gì cho độc đáo; Nó giật mình vì những thói quen thoải mái trong suy nghĩ, và phản ứng đầu tiên của nó là một ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giật mình. to jump; to start. cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn she started at the sound of his voice. câu hỏi của hắn làm tôi giật mình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giật Mình Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giật mình dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu