GIẶT ỦI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › giặt+ủi
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phòng giặt ủi" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phòng giặt ủi tịnh tiến thành: laundry room . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy phòng giặt ủi ít nhất 10 lần.
Xem chi tiết »
I gotta be, like, snuck down here in a laundry hamper for the rest of eternity? OpenSubtitles2018.v3. Công ty giặt là. Corporate Laundromat.
Xem chi tiết »
1. ironing board. bàn để ủi quần áo · 2. upper cabinet. tủ ở trên · 3. TV screen. màn hình tivi · 4. shelf. /ʃelf/. kệ · 5. wall hooks. móc treo tường · 6. dryer. / ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; laundry. danh ; giặt là ; giặt quần áo ; giặt ; giặt đồ ; giặt ủi ; hiệu giặt ; hiệu giặt đồ ; hiệu giặt ủi ; hữu ...
Xem chi tiết »
Bleach, /bliːtʃ/, /bliːtʃ/ ; Laundry basket/ Hamper, /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ hoặc /ˈhæm.pər/, /ˈlɑːn.dri ...
Xem chi tiết »
Để giúp các bạn trở tự tin hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng.Chuyên mục lần này: từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Không dừng lại ở 20 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong phòng giặt ủi, bài viết này sẽ cung cấp thêm bí kíp giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn ...
Xem chi tiết »
Hey, Dry Cleaner! 2. Ở đó có giặt ủi. · They have laundry. 3. - Việc giặt ủi của bạn · - Your laundry. 4. · My sister operates a laundry shop there. 5. · You could ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Step Up chúc bạn sẽ học tập thật tốt và sớm thành công trong tương lai không xa! TAGS; tu vung tieng anh ve giat la · tu vung ve giat la.
Xem chi tiết »
Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của LDRY bằng tiếng Anh: Giặt ủi. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của ...
Xem chi tiết »
It is a nice jacket. Hmm. That will come to … let me see … eight hundred dollars altogether. (Tôi sẽ ghi điều đó lại trên tờ ...
Xem chi tiết »
giặt. giặt. verb. to wash. tiệm giặt: laundry; giặt ủi: to launder. Lĩnh vực: dệt may. scour. wash. bồn giặt. laundry trough (laundry tub). buồng giặt ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · There's a spot on my shirt. Can you remove it? => Trên áo tôi có vết ố. Anh có thể tẩy nó được không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giặt ủi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giặt ủi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu