Nghĩa Của Từ : Laundry | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: laundry Best translation match:
English Vietnamese
laundry * danh từ - chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt - quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
Probably related with:
English Vietnamese
laundry danh ; giặt là ; giặt quần áo ; giặt ; giặt đồ ; giặt ủi ; hiệu giặt ; hiệu giặt đồ ; hiệu giặt ủi ; hữu ích ; phơi quần áo ; phơi đô ; quần áo ; tiệm giặt ; tẩy rửa ; việc giặt ủi ; áo ; đồ giặt ; ủi ;
laundry danh ; giặt là ; giặt quần áo ; giặt ; giặt đồ ; giặt ủi ; hiệu giặt ; hiệu giặt đồ ; hiệu giặt ủi ; hữu ích ; phơi quần áo ; phơi đô ; quần áo ; tiệm giặt ; tẩy rửa ; việc giặt ủi ; áo ; đồ giặt ; ủi ;
May be synonymous with:
English English
laundry; wash; washables; washing garments or white goods that can be cleaned by laundering
May related with:
English Vietnamese
laundry * danh từ - chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt - quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Giặt ủi Trong Tiếng Anh