54. Giày Đế Kếp / 帆布胶底鞋 / Fānbù jiāo dǐ xié. 55.
Xem chi tiết »
Là tín đồ mua sắm thì bạn không nên bỏ qua việc học các câu giao tiếp tiếng Trung tại cửa ... Giày vải bạt đế cao su (đế kếp): 帆布较低鞋 fānbù jiào dī xié
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2016 · 62. Giày vải bạt đế cao su (đế kếp): 帆布较低鞋 fānbù jiào dī xié. 63. Giày đế cao su: 像胶底鞋 xiàng jiāo dǐ xié. 64. Ngành đóng giày: 制鞋 ...
Xem chi tiết »
1.耐克nài kè: Nike · 2.阿迪达斯ā dí dá sī: Adidas · 3.匡威kuāng wēi: Converse · 4.锐步ruì bù: Reebok · 5.范斯fàn sī: Vans · 6.安德玛ān dé mǎ: Under Armour · 7.彪马 ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · 50 từ vựng về giày dép trong tiếng Trung ... 28, giày đế kếp, Fānbù jiāo dǐ xié, 帆布胶底鞋 ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Tiếp theo loạt bài từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, Zhong Ruan chia sẻ tiếp ... Giày vải bạt đế cao su (đế kếp): 帆布较低鞋 fānbù jiào dī xié; Giày đế cao ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2015 · Hẳn là trong chúng ta đều có mong muốn sang tận Trung Quốc để mua tận tay những đôi giày vừa đẹp vừa rẻ phải không nào.
Xem chi tiết »
giày vải bạt đế cao su đế kép Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giày vải bạt đế cao su đế kép Tiếng Trung (có phát âm) là: 帆布胶底鞋fān bù jiāo dǐ xié.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 27 thg 4, 2022 · 1. Tên các loại giày da, ủng trong tiếng Trung là gì? ; 平跟鞋, pínggēnxié, Giày đế thấp ; 解放鞋, jiěfàngxié, Giày vải quân đội ; 三节头式皮鞋 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (9) 8 thg 2, 2021 · Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung ngành giày da, giày dép thông dụng ... giày da đế cao su đúc, 模压胶底皮鞋, móyā jiāodǐ píxié ... HSK là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Xem chi tiết »
羊皮鞋, Yáng pí xié, Giày da cừu ; 雨鞋, Yǔ xié, Giày đi mưa ; 布鞋, Bù xié, Giày vải ; 拖鞋, Tuō xié, Dép lê ; 平底鞋, Píngdǐ xié, Giày đế bằng. Bị thiếu: kếp | Phải bao gồm: kếp
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (9) 21 thg 7, 2016 · Hôm nay chủ đề bài học của chúng ta chính là các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành ... 117, Giày đế kếp, 帆布胶底鞋, Fānbù jiāo dǐ xié.
Xem chi tiết »
14.塑料凉鞋, sùliào liángxié, dép nhựa ; 15.泡沫塑料拖鞋, pàomò sùliào tuōxié, dép nhựa xốp ; 16.露跟女鞋, lù gēn nǚ xié, dép quai hậu nữ ; 17.鞋底, xiédǐ, đế giày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giày đế Kếp Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giày đế kếp tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu