Giấy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:giấy

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˥jə̰j˩˧jəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˩˩ɟə̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰈥: giấy
  • 𥿄: giấy
  • 絏: tiết, giấy, dây
  • 紒: giấy, kế
  • 𥿗: giấy, chỉ
  • 繶: giấy, ức
  • 紙: giấy, chỉ, nháy

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Giáy
  • giày
  • giãy
  • giây
  • giẫy

Danh từ

Một tờ giấy trắng.

giấy

  1. Vật liệu từ các sợi (dài từ vài mm cho đến vài cm), thường có nguồn gốc thực vật, được tạo thành mạng lưới bởi lực liên kết hiđrô không có chất kết dính. Sách này dùng giấy rất trắng
  2. Tờ kê khai việc gì. Giấy khai sinh. Giấy thông thành.
  3. Giấy chứng nhận nói chung. Đưa cho công an xem giấy. Có chứng cớ bằng giấy tờ rành rành.
  4. Công văn, văn kiện nói chung. Giấy hợp đồng. Chạy giấy.
  5. (Từ cũ) Thư tín. Đi lâu không gửi giấy về nhà.

Từ dẫn xuất

  • bạc giấy
  • bàn giấy
  • bột giấy
  • buồng giấy
  • cam giấy
  • cạo giấy
  • giấy ảnh
  • giấy ăn
  • giấy bản
  • giấy báo
  • giấy bạc
  • giấy bao gói
  • giấy bóng
  • giấy bóng kính
  • giấy bồi
  • giấy bổi
  • giấy can
  • giấy carbon
  • giấy căn cước
  • giấy chặm
  • giấy chứng chỉ
  • giấy chứng minh
  • giấy chứng nhận
  • giấy dậm
  • giấy dầu
  • giấy dó
  • giấy dó lụa
  • giấy đánh máy
  • giấy điệp
  • giấy khai sinh
  • giấy lệnh
  • giấy lề
  • giấy lọc
  • giấy lộn
  • giấy má
  • giấy moi
  • giấy nến
  • giấy nhám
  • giấy nhiễu
  • giấy phấn
  • giấy phèn
  • giấy phép
  • giấy quyến
  • giấy rách giữ lề, giấy rách phải giữ lấy lề
  • giấy ráp
  • giấy sáp
  • giấy sơn
  • giấy tăngxin
  • giấy than
  • giấy thấm
  • giấy thiếc
  • giấy thông hành
  • giấy tờ
  • giấy trang kim
  • giấy trắng mực đen
  • giấy vệ sinh
  • hoa giấy
  • tã giấy
  • thừa giấy vẽ voi
  • tiền giấy
  • vén tay áo sô đốt nhà táng giấy

Dịch

Vật liệu
  • Tiếng Anh: paper
  • Tiếng Armenia: թուղթ (tʿułtʿ)
  • Tiếng Azerbaijan: kağız
  • Tiếng Basque: paper
  • Tiếng Breton: paper
  • Tiếng Đan Mạch: papir
  • Tiếng Gruzia: ფურცელი (purceli), ქაღალდი (kaɣaldi)
  • Tiếng Hà Lan: papiergt
  • Tiếng Ido: papero
  • Tiếng Indonesia: kertas
  • Tiếng Khmer: ក្រដាស (krɑdaah)
  • Tiếng Maori: pepa
  • Tiếng Miến Điện: စက္ကူ (cakku)
  • Tiếng Nahuatl cổ điển: amatl
  • Tiếng Nga: бумага gc (bumága)
  • Tiếng Nhật: 紙 (かみ, kami)
  • Tiếng Pháp: papier
  • Tiếng Phần Lan: paperi
  • Tiếng Tagalog: papel
  • Tiếng Thái: กระดาษ (grà-dàat)
  • Tiếng Volapük: papür
  • Tiếng Ý: carta gc

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giấy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giấy&oldid=2280742” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục giấy 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giấy Wiktionary